(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perennial
C1

perennial

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lâu năm mãi mãi vĩnh cửu trường tồn dai dẳng tái diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perennial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài hoặc tồn tại trong một thời gian dài hoặc dường như vô tận; lâu dài.

Definition (English Meaning)

Lasting or existing for a long or apparently infinite time; enduring.

Ví dụ Thực tế với 'Perennial'

  • "Poverty is a perennial problem in many developing countries."

    "Nghèo đói là một vấn đề dai dẳng ở nhiều nước đang phát triển."

  • "She is a perennial source of inspiration."

    "Cô ấy là một nguồn cảm hứng bất tận."

  • "The perennial debate over gun control continues."

    "Cuộc tranh luận muôn thuở về kiểm soát súng vẫn tiếp diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perennial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perennial
  • Adjective: perennial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enduring(bền bỉ)
lasting(kéo dài)
persistent(dai dẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

annual(hàng năm)
biennial(hai năm)
temporary(tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

evergreen(cây thường xanh)
deciduous(rụng lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perennial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'perennial' thường được sử dụng để mô tả những thứ tồn tại lâu dài, tái diễn thường xuyên hoặc liên tục. Nó mang ý nghĩa về sự bền bỉ, trường tồn và sự lặp lại theo chu kỳ. So sánh với 'eternal' (vĩnh cửu), 'perennial' nhấn mạnh tính chất lặp lại theo chu kỳ hơn là sự vĩnh viễn tuyệt đối. Ví dụ, một vấn đề 'perennial' là vấn đề luôn tái diễn, trong khi một niềm tin 'eternal' là niềm tin không bao giờ thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

problem issue plant

Tính từ 'perennial' thường đi kèm với các danh từ như 'problem' (vấn đề), 'issue' (vấn đề), 'plant' (cây) để chỉ các vấn đề kéo dài, các vấn đề tái diễn hoặc các loại cây sống lâu năm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perennial'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener should plant perennial flowers for a beautiful garden every year.
Người làm vườn nên trồng những loài hoa lâu năm để có một khu vườn đẹp mỗi năm.
Phủ định
The company might not invest in perennial projects due to their long-term nature.
Công ty có thể không đầu tư vào các dự án lâu dài do tính chất dài hạn của chúng.
Nghi vấn
Could this be a perennial problem that we must address every year?
Đây có thể là một vấn đề dai dẳng mà chúng ta phải giải quyết hàng năm không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lavender is a perennial plant that returns every spring.
Hoa oải hương là một loài cây lâu năm, nở rộ mỗi độ xuân về.
Phủ định
This is not a perennial problem; it's a new development.
Đây không phải là một vấn đề dai dẳng; nó là một sự phát triển mới.
Nghi vấn
Is the company's commitment to sustainability perennial?
Liệu cam kết của công ty đối với sự bền vững có phải là vĩnh viễn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I lived in a colder climate, I would plant more perennial flowers in my garden.
Nếu tôi sống ở vùng khí hậu lạnh hơn, tôi sẽ trồng nhiều hoa lâu năm hơn trong vườn của mình.
Phủ định
If the issue weren't perennial, we wouldn't be discussing it again.
Nếu vấn đề không phải là vấn đề muôn thuở, chúng ta sẽ không thảo luận lại về nó.
Nghi vấn
Would he be so interested in botany if perennial plants didn't exist?
Liệu anh ấy có hứng thú với thực vật học đến vậy nếu không có những loài cây lâu năm?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perennial appeal of Shakespeare's plays lies in their timeless themes.
Sức hấp dẫn lâu năm của các vở kịch Shakespeare nằm ở những chủ đề vượt thời gian của chúng.
Phủ định
Never have I seen such perennial beauty in a single flower.
Chưa bao giờ tôi thấy vẻ đẹp lâu dài như vậy trong một bông hoa duy nhất.
Nghi vấn
Should perennial peace ever truly be achieved, what would the world look like?
Nếu hòa bình vĩnh cửu thực sự đạt được, thế giới sẽ trông như thế nào?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perennial philosophy suggests that all religions share a common mystical core.
Triết lý vĩnh cửu cho rằng tất cả các tôn giáo đều có chung một cốt lõi huyền bí.
Phủ định
This is not a perennial solution; it only addresses the immediate problem.
Đây không phải là một giải pháp lâu dài; nó chỉ giải quyết vấn đề trước mắt.
Nghi vấn
What makes a plant perennial?
Điều gì làm cho một cây trở thành cây lâu năm?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perennial appeal of classical music continues to attract new listeners.
Sức hấp dẫn lâu năm của nhạc cổ điển tiếp tục thu hút những người nghe mới.
Phủ định
Is his fame not perennial, lasting only for a short time?
Chẳng phải sự nổi tiếng của anh ấy không phải là vĩnh cửu, chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn sao?
Nghi vấn
Are these flowers perennial, or do they need to be replanted every year?
Những bông hoa này là lâu năm hay chúng cần được trồng lại mỗi năm?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perennial debate about nature versus nurture is still raging.
Cuộc tranh luận muôn thuở về bản chất so với nuôi dưỡng vẫn đang diễn ra gay gắt.
Phủ định
The artist isn't focusing on perennial themes in her new exhibition.
Nghệ sĩ không tập trung vào các chủ đề muôn thuở trong triển lãm mới của cô ấy.
Nghi vấn
Are they discussing the perennial issue of funding for public schools?
Họ có đang thảo luận về vấn đề muôn thuở về việc tài trợ cho các trường công lập không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to say that true friendship is a perennial spring, always giving.
Bà tôi thường nói rằng tình bạn đích thực là một dòng suối trường tồn, luôn luôn cho đi.
Phủ định
This garden didn't use to have perennial flowers; it was mostly annuals.
Khu vườn này trước đây không có hoa lâu năm; nó chủ yếu là hoa một năm.
Nghi vấn
Did the artist use to focus on perennial themes of love and loss in their early work?
Có phải nghệ sĩ đã từng tập trung vào các chủ đề muôn thuở về tình yêu và mất mát trong các tác phẩm đầu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)