bifurcated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bifurcated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chia làm hai nhánh hoặc hai phần.
Definition (English Meaning)
Divided into two branches or parts.
Ví dụ Thực tế với 'Bifurcated'
-
"The road was bifurcated, leading to two different towns."
"Con đường bị chia làm đôi, dẫn đến hai thị trấn khác nhau."
-
"The river bifurcated around the island."
"Con sông chia làm hai nhánh quanh hòn đảo."
-
"The decision to go to college presented a bifurcated path for her future."
"Quyết định đi học đại học đã tạo ra một con đường chia đôi cho tương lai của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bifurcated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bifurcate
- Adjective: bifurcated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bifurcated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những thứ tách ra thành hai phần riêng biệt. Sự tách biệt này có thể mang tính vật lý (như đường đi, con sông) hoặc trừu tượng (như quyết định, lựa chọn). Khác với 'split' (tách ra) ở chỗ 'bifurcated' nhấn mạnh sự phân chia thành hai nhánh rõ rệt và thường đối xứng hoặc quan trọng ngang nhau. So với 'divided', 'bifurcated' mang tính chuyên môn hơn và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bifurcated'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river bifurcates into two streams.
|
Con sông chia thành hai dòng. |
| Phủ định |
Hardly had the road bifurcated when we realized we were lost.
|
Đường vừa mới chia đôi thì chúng tôi nhận ra mình đã bị lạc. |
| Nghi vấn |
Should the path bifurcate, which direction should we take?
|
Nếu con đường chia đôi, chúng ta nên đi hướng nào? |