(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bifurcated
C1

bifurcated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chia đôi phân nhánh tách làm hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bifurcated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia làm hai nhánh hoặc hai phần.

Definition (English Meaning)

Divided into two branches or parts.

Ví dụ Thực tế với 'Bifurcated'

  • "The road was bifurcated, leading to two different towns."

    "Con đường bị chia làm đôi, dẫn đến hai thị trấn khác nhau."

  • "The river bifurcated around the island."

    "Con sông chia làm hai nhánh quanh hòn đảo."

  • "The decision to go to college presented a bifurcated path for her future."

    "Quyết định đi học đại học đã tạo ra một con đường chia đôi cho tương lai của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bifurcated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bifurcate
  • Adjective: bifurcated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forked(chia nhánh)
divided(chia ra)
branched(phân nhánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

united(hợp nhất)
joined(liên kết)
merged(sáp nhập)

Từ liên quan (Related Words)

dichotomy(sự phân đôi)
branching(sự phân nhánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Sinh học Khoa học máy tính Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bifurcated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những thứ tách ra thành hai phần riêng biệt. Sự tách biệt này có thể mang tính vật lý (như đường đi, con sông) hoặc trừu tượng (như quyết định, lựa chọn). Khác với 'split' (tách ra) ở chỗ 'bifurcated' nhấn mạnh sự phân chia thành hai nhánh rõ rệt và thường đối xứng hoặc quan trọng ngang nhau. So với 'divided', 'bifurcated' mang tính chuyên môn hơn và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bifurcated'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river bifurcates into two streams.
Con sông chia thành hai dòng.
Phủ định
Hardly had the road bifurcated when we realized we were lost.
Đường vừa mới chia đôi thì chúng tôi nhận ra mình đã bị lạc.
Nghi vấn
Should the path bifurcate, which direction should we take?
Nếu con đường chia đôi, chúng ta nên đi hướng nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)