(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dichotomy
C1

dichotomy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân đôi sự chia cắt tính hai mặt sự lưỡng phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dichotomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân đôi, sự chia cắt; sự tương phản giữa hai thứ được xem là đối lập hoặc hoàn toàn khác biệt.

Definition (English Meaning)

A division or contrast between two things that are or are represented as being opposed or entirely different.

Ví dụ Thực tế với 'Dichotomy'

  • "There is often a dichotomy between what people say and what they do."

    "Thường có một sự phân đôi giữa những gì người ta nói và những gì người ta làm."

  • "This presents a false dichotomy."

    "Điều này tạo ra một sự phân đôi sai lệch."

  • "The dichotomy between theory and practice is a persistent issue."

    "Sự phân đôi giữa lý thuyết và thực hành là một vấn đề dai dẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dichotomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dichotomy
  • Adjective: dichotomous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

division(sự phân chia)
separation(sự tách biệt)
opposition(sự đối lập)
split(sự chia rẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarity(sự tương đồng)
unity(sự thống nhất)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

binary(nhị phân)
polarization(sự phân cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dichotomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dichotomy thường được sử dụng để mô tả sự chia rẽ rõ ràng và thường là cực đoan giữa hai khái niệm, ý tưởng, hoặc nhóm người. Nó nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn giữa hai bên. Khác với 'contrast' (sự tương phản) vốn chỉ đơn thuần là sự khác biệt, 'dichotomy' gợi ý một sự chia cắt sâu sắc và có tính quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

‘Dichotomy between X and Y’: Sự phân đôi giữa X và Y, nhấn mạnh sự đối lập trực tiếp. ‘Dichotomy in X’: Sự phân đôi trong X, cho thấy X chứa đựng sự đối lập bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dichotomy'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dichotomy between nature and nurture has been a long-standing debate.
Sự phân đôi giữa tự nhiên và nuôi dưỡng đã là một cuộc tranh luận kéo dài.
Phủ định
There isn't a clear dichotomy between art and science; often, they overlap.
Không có sự phân đôi rõ ràng giữa nghệ thuật và khoa học; thường thì chúng chồng chéo lên nhau.
Nghi vấn
Does a false dichotomy limit our understanding of complex issues?
Liệu một sự phân đôi sai lầm có giới hạn sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề phức tạp không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had understood the dichotomy between theory and practice, we would be implementing a more effective strategy now.
Nếu chúng ta đã hiểu rõ sự phân đôi giữa lý thuyết và thực hành, chúng ta đã triển khai một chiến lược hiệu quả hơn ngay bây giờ.
Phủ định
If she hadn't presented the dichotomous view of the project, we wouldn't be facing this disagreement now.
Nếu cô ấy không trình bày quan điểm nhị nguyên về dự án, chúng ta sẽ không phải đối mặt với sự bất đồng này ngay bây giờ.
Nghi vấn
If they had acknowledged the dichotomy, would they be making such drastic changes now?
Nếu họ thừa nhận sự phân đôi, liệu họ có đang thực hiện những thay đổi quyết liệt như vậy ngay bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is a dichotomy between theory and practice, understanding deepens.
Nếu có sự phân đôi giữa lý thuyết và thực hành, sự hiểu biết sẽ sâu sắc hơn.
Phủ định
When a dichotomous situation arises, a clear consensus does not form.
Khi một tình huống phân đôi nảy sinh, một sự đồng thuận rõ ràng không hình thành.
Nghi vấn
If you present a problem as a dichotomy, does it simplify the solution?
Nếu bạn trình bày một vấn đề như một sự phân đôi, nó có đơn giản hóa giải pháp không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dichotomy between nature and nurture is a long-standing debate.
Sự phân đôi giữa tự nhiên và nuôi dưỡng là một cuộc tranh luận lâu dài.
Phủ định
This problem is not a simple dichotomy; there are many shades of gray.
Vấn đề này không phải là một sự phân đôi đơn giản; có rất nhiều sắc thái xám.
Nghi vấn
Is the dichotomous view of right and wrong always applicable?
Liệu quan điểm phân đôi về đúng và sai có luôn luôn áp dụng được không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will face a clear dichotomy between short-term profits and long-term sustainability.
Công ty sẽ đối mặt với một sự phân đôi rõ ràng giữa lợi nhuận ngắn hạn và sự bền vững dài hạn.
Phủ định
The dichotomous thinking will not help us find a balanced solution to the problem.
Tư duy nhị nguyên sẽ không giúp chúng ta tìm ra một giải pháp cân bằng cho vấn đề.
Nghi vấn
Will the increasing dichotomy between the rich and the poor lead to social unrest?
Liệu sự phân hóa ngày càng tăng giữa người giàu và người nghèo có dẫn đến bất ổn xã hội không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to believe in a strict dichotomy between work and leisure, but now the lines are often blurred.
Mọi người từng tin vào sự phân đôi rõ ràng giữa công việc và giải trí, nhưng bây giờ ranh giới thường bị xóa nhòa.
Phủ định
She didn't use to see the situation as a clear dichotomy; she saw many shades of gray.
Cô ấy đã không từng xem tình huống là một sự phân đôi rõ ràng; cô ấy thấy nhiều sắc thái xám.
Nghi vấn
Did they use to present the problem as a simple dichotomy, ignoring the complexities?
Có phải họ đã từng trình bày vấn đề như một sự phân đôi đơn giản, bỏ qua những sự phức tạp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)