binary tree
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binary tree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc dữ liệu dạng cây, trong đó mỗi nút có tối đa hai nút con, được gọi là nút con trái và nút con phải.
Definition (English Meaning)
A tree data structure in which each node has at most two children, which are referred to as the left child and the right child.
Ví dụ Thực tế với 'Binary tree'
-
"Binary trees are used in many search algorithms."
"Cây nhị phân được sử dụng trong nhiều thuật toán tìm kiếm."
-
"The binary tree was implemented using pointers."
"Cây nhị phân đã được triển khai bằng cách sử dụng con trỏ."
-
"We need to balance the binary tree to optimize search performance."
"Chúng ta cần cân bằng cây nhị phân để tối ưu hóa hiệu suất tìm kiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Binary tree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: binary tree
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Binary tree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cây nhị phân là một cấu trúc dữ liệu cơ bản trong khoa học máy tính, được sử dụng rộng rãi để biểu diễn dữ liệu có tính chất phân cấp. 'Binary' chỉ việc mỗi nút có tối đa hai con. Cần phân biệt với các loại cây khác như 'general tree' (cây tổng quát) có thể có nhiều hơn hai con.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được dùng khi nói về việc sử dụng cây nhị phân trong một thuật toán hoặc ứng dụng. for: Dùng khi nói về mục đích sử dụng cây nhị phân. with: Dùng khi nói về các thuộc tính đi kèm với cây nhị phân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Binary tree'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.