data structure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cụ thể để tổ chức và lưu trữ dữ liệu trong máy tính sao cho nó có thể được sử dụng một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
A particular way of organizing and storing data in a computer so that it can be used efficiently.
Ví dụ Thực tế với 'Data structure'
-
"Understanding different data structures is crucial for efficient software development."
"Hiểu các cấu trúc dữ liệu khác nhau là rất quan trọng để phát triển phần mềm hiệu quả."
-
"Arrays are a fundamental data structure used in programming."
"Mảng là một cấu trúc dữ liệu cơ bản được sử dụng trong lập trình."
-
"The choice of data structure can significantly impact the efficiency of an algorithm."
"Việc lựa chọn cấu trúc dữ liệu có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của một thuật toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data structure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data structure là một khái niệm cơ bản trong khoa học máy tính. Nó liên quan đến cách dữ liệu được tổ chức và lưu trữ để cho phép các hoạt động hiệu quả. Các cấu trúc dữ liệu khác nhau phù hợp với các mục đích khác nhau, và việc chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của một thuật toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data structure'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the new data structure improved search efficiency is undeniable.
|
Việc cấu trúc dữ liệu mới cải thiện hiệu quả tìm kiếm là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the data structure needs further optimization is not clear yet.
|
Liệu cấu trúc dữ liệu có cần tối ưu hóa thêm nữa hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What data structure they decided to implement remains a secret.
|
Cấu trúc dữ liệu nào họ quyết định triển khai vẫn là một bí mật. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding data structure is crucial for efficient software development.
|
Hiểu cấu trúc dữ liệu là rất quan trọng để phát triển phần mềm hiệu quả. |
| Phủ định |
He dislikes studying data structure because it's too abstract.
|
Anh ấy không thích học cấu trúc dữ liệu vì nó quá trừu tượng. |
| Nghi vấn |
Is implementing a complex data structure necessary for this project?
|
Có cần thiết phải triển khai một cấu trúc dữ liệu phức tạp cho dự án này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding data structures is crucial: it allows efficient organization and manipulation of data.
|
Hiểu các cấu trúc dữ liệu là rất quan trọng: nó cho phép tổ chức và thao tác dữ liệu một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Choosing the wrong data structure can be detrimental: it can lead to slow performance and inefficient memory usage.
|
Chọn sai cấu trúc dữ liệu có thể gây bất lợi: nó có thể dẫn đến hiệu suất chậm và sử dụng bộ nhớ không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is a linked list a suitable data structure: consider its advantages in dynamic memory allocation?
|
Liệu danh sách liên kết có phải là một cấu trúc dữ liệu phù hợp không: hãy xem xét những ưu điểm của nó trong việc cấp phát bộ nhớ động? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood data structures better, I would be able to solve this complex algorithm.
|
Nếu tôi hiểu cấu trúc dữ liệu tốt hơn, tôi có thể giải quyết thuật toán phức tạp này. |
| Phủ định |
If we didn't need to optimize the database, we wouldn't use a complicated data structure.
|
Nếu chúng ta không cần tối ưu hóa cơ sở dữ liệu, chúng ta sẽ không sử dụng một cấu trúc dữ liệu phức tạp. |
| Nghi vấn |
Would you choose a different data structure if you had more memory available?
|
Bạn có chọn một cấu trúc dữ liệu khác nếu bạn có nhiều bộ nhớ hơn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The computer science students' data structure knowledge is impressive.
|
Kiến thức về cấu trúc dữ liệu của các sinh viên khoa học máy tính thật ấn tượng. |
| Phủ định |
My professor's data structure lectures aren't very engaging.
|
Các bài giảng về cấu trúc dữ liệu của giáo sư của tôi không hấp dẫn lắm. |
| Nghi vấn |
Is the company's data structure design efficient?
|
Thiết kế cấu trúc dữ liệu của công ty có hiệu quả không? |