biometric authentication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biometric authentication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình bảo mật dựa trên các đặc điểm sinh học duy nhất để xác minh danh tính của một người.
Definition (English Meaning)
A security process that relies on unique biological characteristics to verify that someone is who they say they are.
Ví dụ Thực tế với 'Biometric authentication'
-
"Biometric authentication is increasingly used for secure access to devices and systems."
"Xác thực sinh trắc học ngày càng được sử dụng để truy cập an toàn vào các thiết bị và hệ thống."
-
"Many smartphones now use biometric authentication for unlocking the device."
"Nhiều điện thoại thông minh hiện nay sử dụng xác thực sinh trắc học để mở khóa thiết bị."
-
"The bank uses biometric authentication to verify the identity of its customers."
"Ngân hàng sử dụng xác thực sinh trắc học để xác minh danh tính của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biometric authentication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biometric authentication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biometric authentication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xác thực sinh trắc học sử dụng các đặc điểm sinh học duy nhất của một cá nhân, chẳng hạn như dấu vân tay, quét võng mạc, nhận dạng khuôn mặt hoặc giọng nói, để xác minh danh tính của họ. Khác với các phương pháp xác thực truyền thống như mật khẩu hoặc mã PIN, vốn có thể bị quên hoặc đánh cắp, xác thực sinh trắc học cung cấp một lớp bảo mật cao hơn vì các đặc điểm sinh học khó sao chép hoặc giả mạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng khi nói về mục đích của xác thực sinh trắc học (e.g., biometric authentication for enhanced security). 'in' được dùng khi nói về ứng dụng hoặc môi trường của xác thực sinh trắc học (e.g., biometric authentication in smartphones). 'with' được dùng khi nói về phương tiện hoặc công cụ được sử dụng trong xác thực sinh trắc học (e.g., logging in with biometric authentication).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biometric authentication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.