biometric identification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biometric identification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận dạng tự động các cá nhân dựa trên các đặc điểm sinh học và hành vi của họ.
Definition (English Meaning)
The automated recognition of individuals based on their biological and behavioral traits.
Ví dụ Thực tế với 'Biometric identification'
-
"Biometric identification is increasingly used in airports to improve security."
"Nhận dạng sinh trắc học ngày càng được sử dụng rộng rãi tại các sân bay để cải thiện an ninh."
-
"The company uses biometric identification to track employee attendance."
"Công ty sử dụng nhận dạng sinh trắc học để theo dõi sự có mặt của nhân viên."
-
"Biometric identification systems offer a higher level of security than traditional methods."
"Các hệ thống nhận dạng sinh trắc học cung cấp mức độ bảo mật cao hơn so với các phương pháp truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biometric identification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biometric identification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biometric identification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến quá trình sử dụng các đặc điểm sinh học độc nhất của một người (như vân tay, mống mắt, khuôn mặt) để xác minh danh tính của họ. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống an ninh và kiểm soát truy cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Biometric identification for access control" (nhận dạng sinh trắc học để kiểm soát truy cập). "Biometric identification in airports" (nhận dạng sinh trắc học tại sân bay)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biometric identification'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in biometric identification earlier, their data wouldn't be at risk now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào nhận dạng sinh trắc học sớm hơn, dữ liệu của họ đã không gặp rủi ro bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't implemented biometric identification, we wouldn't have reduced fraud so effectively this year.
|
Nếu chúng tôi không triển khai nhận dạng sinh trắc học, chúng tôi đã không giảm gian lận một cách hiệu quả đến vậy trong năm nay. |
| Nghi vấn |
If they had used biometric identification, would the thief be in jail right now?
|
Nếu họ đã sử dụng nhận dạng sinh trắc học, liệu tên trộm có đang ở tù ngay bây giờ không? |