biopesticides
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biopesticides'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ các vật liệu tự nhiên như động vật, thực vật, vi khuẩn và khoáng chất.
Definition (English Meaning)
Pesticides derived from natural materials such as animals, plants, bacteria, and minerals.
Ví dụ Thực tế với 'Biopesticides'
-
"The use of biopesticides is increasing as farmers seek more sustainable methods of pest control."
"Việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học đang tăng lên khi nông dân tìm kiếm các phương pháp kiểm soát dịch hại bền vững hơn."
-
"Biopesticides are considered a safer alternative to traditional pesticides."
"Thuốc trừ sâu sinh học được coi là một giải pháp thay thế an toàn hơn cho thuốc trừ sâu truyền thống."
-
"Bacillus thuringiensis (Bt) is a common biopesticide used to control insect pests."
"Bacillus thuringiensis (Bt) là một loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biopesticides'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biopesticide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biopesticides'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biopesticides thường thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp, vì chúng thường có tác động chọn lọc và phân hủy nhanh hơn. Chúng bao gồm các loại như thuốc trừ sâu vi sinh vật (ví dụ: Bacillus thuringiensis), thuốc trừ sâu có nguồn gốc thực vật (ví dụ: pyrethrin) và các chất bảo vệ thực vật được kết hợp (PIPs). Không giống như thuốc trừ sâu hóa học, biopesticides có thể cần áp dụng nhiều lần và có thể không hiệu quả ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc cách sử dụng biopesticides. Ví dụ: "Farmers are experimenting with biopesticides to reduce chemical use." against: Được sử dụng để chỉ mục tiêu kiểm soát của biopesticides. Ví dụ: "This biopesticide is effective against aphids."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biopesticides'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This biopesticide is effective against aphids, isn't it?
|
Loại thuốc trừ sâu sinh học này hiệu quả chống lại rệp vừng, phải không? |
| Phủ định |
Biopesticides haven't always been widely accepted, have they?
|
Thuốc trừ sâu sinh học không phải lúc nào cũng được chấp nhận rộng rãi, phải không? |
| Nghi vấn |
We should consider using biopesticides, shouldn't we?
|
Chúng ta nên cân nhắc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer had applied biopesticides to his crops before the heavy rain started.
|
Người nông dân đã sử dụng thuốc trừ sâu sinh học cho cây trồng của mình trước khi trời mưa lớn. |
| Phủ định |
They had not expected that the biopesticide would be so effective.
|
Họ đã không mong đợi rằng thuốc trừ sâu sinh học lại có hiệu quả đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the company tested the biopesticide thoroughly before releasing it to the market?
|
Công ty đã kiểm tra kỹ lưỡng thuốc trừ sâu sinh học trước khi tung ra thị trường chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers have been using biopesticides more frequently in recent years to protect their crops.
|
Nông dân đã sử dụng thuốc trừ sâu sinh học thường xuyên hơn trong những năm gần đây để bảo vệ mùa màng của họ. |
| Phủ định |
The company hasn't been investing in the development of new biopesticide formulations.
|
Công ty đã không đầu tư vào việc phát triển các công thức thuốc trừ sâu sinh học mới. |
| Nghi vấn |
Has the research team been studying the long-term effects of biopesticide use on the ecosystem?
|
Nhóm nghiên cứu đã nghiên cứu những tác động lâu dài của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học đối với hệ sinh thái chưa? |