birthplace
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Birthplace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi một người được sinh ra, quê hương.
Definition (English Meaning)
The place where a person was born.
Ví dụ Thực tế với 'Birthplace'
-
"Stratford-upon-Avon is Shakespeare's birthplace."
"Stratford-upon-Avon là quê hương của Shakespeare."
-
"Liverpool is the birthplace of The Beatles."
"Liverpool là nơi khai sinh ra ban nhạc The Beatles."
-
"She returned to her birthplace after many years abroad."
"Cô ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Birthplace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Birthplace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'birthplace' chỉ địa điểm sinh ra, thường mang tính chất trang trọng hơn 'place of birth'. Nó có thể dùng để chỉ cả một thành phố, một vùng hoặc một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘birthplace of’: thường dùng để chỉ nguồn gốc, cội nguồn của một cái gì đó, không nhất thiết chỉ người. ‘birthplace in’: dùng để chỉ địa điểm cụ thể nơi ai đó được sinh ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Birthplace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.