homeland
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homeland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quê hương, đất nước nơi một người sinh ra hoặc có quốc tịch.
Definition (English Meaning)
The country of one's birth or citizenship.
Ví dụ Thực tế với 'Homeland'
-
"Many people long to return to their homeland after years of living abroad."
"Nhiều người mong muốn được trở về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài."
-
"The refugees yearned for their homeland."
"Những người tị nạn khao khát quê hương của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homeland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homeland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homeland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'homeland' thường mang sắc thái tình cảm sâu sắc, gợi nhớ về nguồn gốc, văn hóa và bản sắc. Nó có thể mang ý nghĩa về một quốc gia cụ thể, nhưng cũng có thể ám chỉ một khu vực địa lý hoặc cộng đồng mà một người cảm thấy gắn bó sâu sắc. So với 'country', 'homeland' thường mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In the homeland': Diễn tả việc ở trong, sống tại quê hương. Ví dụ: 'They returned to their homeland in search of peace.'
'- Of the homeland': Diễn tả sự thuộc về, liên quan đến quê hương. Ví dụ: 'The traditions of the homeland are very important to them.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homeland'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she missed her homeland.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy nhớ quê hương của mình. |
| Phủ định |
He said that he did not want to leave his homeland.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn rời bỏ quê hương của mình. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever been back to our homeland.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã từng trở về quê hương chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
For many, their homeland is where their heart is.
|
Đối với nhiều người, quê hương là nơi trái tim họ thuộc về. |
| Phủ định |
This land is not my homeland; my roots are elsewhere.
|
Vùng đất này không phải là quê hương của tôi; gốc rễ của tôi ở nơi khác. |
| Nghi vấn |
Is your homeland a place you long to return to?
|
Quê hương của bạn có phải là nơi bạn mong muốn được trở về không? |