blame culture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blame culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường làm việc hoặc xã hội mà trong đó các cá nhân hoặc nhóm nhanh chóng đổ lỗi cho người khác khi có sai sót và thực hiện các biện pháp để tránh bị đổ lỗi cho chính mình.
Definition (English Meaning)
A workplace environment in which individuals or groups are quick to accuse others of mistakes and take steps to avoid being blamed themselves.
Ví dụ Thực tế với 'Blame culture'
-
"The company suffered from a blame culture, where employees were afraid to admit mistakes."
"Công ty phải chịu đựng một văn hóa đổ lỗi, nơi nhân viên sợ thừa nhận sai lầm."
-
"A blame culture can stifle innovation and prevent teams from learning from their failures."
"Một văn hóa đổ lỗi có thể kìm hãm sự đổi mới và ngăn cản các đội nhóm học hỏi từ những thất bại của họ."
-
"The project failed partly because of the blame culture that existed within the team."
"Dự án thất bại một phần là do văn hóa đổ lỗi tồn tại trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blame culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blame culture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blame culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Blame culture” thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một môi trường làm việc độc hại, thiếu tinh thần hợp tác và trách nhiệm giải trình thực sự. Thay vì tập trung vào việc tìm ra giải pháp và học hỏi từ sai lầm, mọi người lại cố gắng né tránh trách nhiệm và tìm người chịu tội. Nó khác với văn hóa trách nhiệm giải trình (accountability culture), nơi mọi người sẵn sàng nhận trách nhiệm về hành động của mình và đóng góp vào việc cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'in a blame culture' hoặc 'within a blame culture' để chỉ nơi mà văn hóa đổ lỗi tồn tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blame culture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.