(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scapegoating
C1

scapegoating

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đổ lỗi làm vật tế thần tìm dê tế thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scapegoating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đổ lỗi một cách bất công cho một cá nhân hoặc một nhóm người về điều gì đó không phải lỗi của họ.

Definition (English Meaning)

The action of unfairly blaming an individual or group for something that is not their fault.

Ví dụ Thực tế với 'Scapegoating'

  • "The scapegoating of immigrants for the country's economic problems is a dangerous trend."

    "Việc đổ lỗi cho người nhập cư về các vấn đề kinh tế của đất nước là một xu hướng nguy hiểm."

  • "The politician was accused of scapegoating minorities to gain votes."

    "Chính trị gia bị cáo buộc đổ lỗi cho các dân tộc thiểu số để giành phiếu bầu."

  • "Scapegoating is a common tactic used to deflect blame."

    "Đổ lỗi là một chiến thuật phổ biến được sử dụng để chuyển hướng trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scapegoating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scapegoating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Scapegoating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scapegoating là một cơ chế phòng vệ tâm lý và xã hội, trong đó một cá nhân hoặc nhóm người bị đổ lỗi cho những vấn đề mà người khác hoặc hoàn cảnh gây ra. Nó thường xảy ra khi có căng thẳng, lo lắng hoặc bất mãn trong một nhóm hoặc xã hội. Mục tiêu là chuyển hướng sự tức giận hoặc thất vọng sang một đối tượng dễ bị tổn thương hơn. Khác với 'blaming' (đổ lỗi) đơn thuần, 'scapegoating' mang tính hệ thống và thường dựa trên định kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Scapegoating of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người bị đổ lỗi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scapegoating'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is going to use scapegoating to avoid taking responsibility for the project's failure.
Người quản lý sẽ sử dụng việc đổ lỗi để tránh chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.
Phủ định
The team is not going to resort to scapegoating when problems arise; they will address them directly.
Nhóm sẽ không dùng đến việc đổ lỗi khi có vấn đề phát sinh; họ sẽ giải quyết chúng trực tiếp.
Nghi vấn
Are they going to allow scapegoating to continue in the workplace, or will they take action to stop it?
Họ sẽ cho phép việc đổ lỗi tiếp tục diễn ra ở nơi làm việc, hay họ sẽ hành động để ngăn chặn nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)