(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blob
B2

blob

noun

Nghĩa tiếng Việt

vệt giọt khối đốm người lười nhác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blob'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giọt hoặc đốm của một chất bán lỏng.

Definition (English Meaning)

A drop or spot of a semi-liquid substance.

Ví dụ Thực tế với 'Blob'

  • "There was a blob of sauce on his tie."

    "Có một vệt sốt trên cà vạt của anh ấy."

  • "She wiped a blob of jam off the table."

    "Cô ấy lau một vệt mứt trên bàn."

  • "The movie featured a giant blob that consumed everything in its path."

    "Bộ phim có một khối khổng lồ nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blob'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blob
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lump(cục, tảng)
mass(khối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Blob'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blob' thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ, không xác định, và có hình dạng không rõ ràng của một chất lỏng hoặc sệt. Nó thường mang tính chất mô tả hình ảnh, gợi tả sự mềm nhũn và thiếu hình dạng cụ thể. So với 'drop' (giọt), 'blob' thường lớn hơn và ít có hình dạng nhất định hơn. So với 'spot' (vết, đốm), 'blob' có tính chất lỏng hoặc sệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'blob of' được dùng để chỉ thành phần tạo nên blob đó. Ví dụ: 'a blob of paint' (một giọt sơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blob'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)