blob
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blob'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giọt hoặc đốm của một chất bán lỏng.
Definition (English Meaning)
A drop or spot of a semi-liquid substance.
Ví dụ Thực tế với 'Blob'
-
"There was a blob of sauce on his tie."
"Có một vệt sốt trên cà vạt của anh ấy."
-
"She wiped a blob of jam off the table."
"Cô ấy lau một vệt mứt trên bàn."
-
"The movie featured a giant blob that consumed everything in its path."
"Bộ phim có một khối khổng lồ nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blob'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blob
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blob'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blob' thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ, không xác định, và có hình dạng không rõ ràng của một chất lỏng hoặc sệt. Nó thường mang tính chất mô tả hình ảnh, gợi tả sự mềm nhũn và thiếu hình dạng cụ thể. So với 'drop' (giọt), 'blob' thường lớn hơn và ít có hình dạng nhất định hơn. So với 'spot' (vết, đốm), 'blob' có tính chất lỏng hoặc sệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'blob of' được dùng để chỉ thành phần tạo nên blob đó. Ví dụ: 'a blob of paint' (một giọt sơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blob'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.