substance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vật chất cụ thể với các đặc tính đồng nhất.
Definition (English Meaning)
A particular kind of matter with uniform properties.
Ví dụ Thực tế với 'Substance'
-
"The police found a white substance in the bag."
"Cảnh sát tìm thấy một chất bột màu trắng trong túi."
-
"The substance is highly toxic."
"Chất này có độc tính cao."
-
"He's a politician of substance."
"Ông ấy là một chính trị gia có tầm cỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'substance' thường được dùng để chỉ một loại vật chất có thể nhận biết được, có thể là một chất hóa học cụ thể, một loại vật liệu hoặc một loại thực phẩm. Nó cũng có thể được dùng để chỉ tầm quan trọng, sự thật, hoặc ý nghĩa thực sự của một điều gì đó (nghĩa bóng). So sánh với 'matter', 'material': 'matter' là từ chung nhất, chỉ bất kỳ thứ gì chiếm không gian và có khối lượng. 'Material' thường được dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó. 'Substance' nhấn mạnh tính đồng nhất và bản chất của vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in substance': về cơ bản, về mặt thực chất; 'of substance': có giá trị, quan trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.