(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substance
B2

substance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất vật chất thực chất bản chất nội dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vật chất cụ thể với các đặc tính đồng nhất.

Definition (English Meaning)

A particular kind of matter with uniform properties.

Ví dụ Thực tế với 'Substance'

  • "The police found a white substance in the bag."

    "Cảnh sát tìm thấy một chất bột màu trắng trong túi."

  • "The substance is highly toxic."

    "Chất này có độc tính cao."

  • "He's a politician of substance."

    "Ông ấy là một chính trị gia có tầm cỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

matter(vật chất)
material(vật liệu)
essence(bản chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

emptiness(sự trống rỗng)
form(hình thức)

Từ liên quan (Related Words)

chemical(hóa chất)
drug(thuốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Y học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Substance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'substance' thường được dùng để chỉ một loại vật chất có thể nhận biết được, có thể là một chất hóa học cụ thể, một loại vật liệu hoặc một loại thực phẩm. Nó cũng có thể được dùng để chỉ tầm quan trọng, sự thật, hoặc ý nghĩa thực sự của một điều gì đó (nghĩa bóng). So sánh với 'matter', 'material': 'matter' là từ chung nhất, chỉ bất kỳ thứ gì chiếm không gian và có khối lượng. 'Material' thường được dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó. 'Substance' nhấn mạnh tính đồng nhất và bản chất của vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in substance': về cơ bản, về mặt thực chất; 'of substance': có giá trị, quan trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)