bodybuilding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodybuilding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao rèn luyện cơ thể bằng cách tập thể dục và chế độ ăn uống đặc biệt, để tăng kích thước và sức mạnh của cơ bắp.
Definition (English Meaning)
The activity of training the body by exercise and diet, especially to increase the size and strength of the muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Bodybuilding'
-
"Bodybuilding requires dedication and a strict diet."
"Thể hình đòi hỏi sự tận tâm và một chế độ ăn uống nghiêm ngặt."
-
"He is a professional bodybuilder."
"Anh ấy là một vận động viên thể hình chuyên nghiệp."
-
"Bodybuilding can improve your physical health and confidence."
"Thể hình có thể cải thiện sức khỏe thể chất và sự tự tin của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bodybuilding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bodybuilding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bodybuilding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bodybuilding nhấn mạnh việc phát triển cơ bắp thẩm mỹ, không chỉ đơn thuần là sức mạnh. Khác với powerlifting (cử tạ), bodybuilding tập trung vào hình thể và tỷ lệ cơ bắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is in bodybuilding' nghĩa là anh ấy tham gia vào môn thể hình. 'He trains for bodybuilding' nghĩa là anh ấy tập luyện cho môn thể hình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodybuilding'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He started bodybuilding after he recovered from his injury.
|
Anh ấy bắt đầu tập thể hình sau khi hồi phục chấn thương. |
| Phủ định |
Although he enjoys exercise, he doesn't do bodybuilding because he prefers endurance training.
|
Mặc dù anh ấy thích tập thể dục, anh ấy không tập thể hình vì anh ấy thích các bài tập sức bền hơn. |
| Nghi vấn |
Before you consider bodybuilding, have you consulted with a doctor or physical therapist?
|
Trước khi bạn cân nhắc việc tập thể hình, bạn đã tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had started bodybuilding earlier in my life.
|
Tôi ước tôi đã bắt đầu tập thể hình sớm hơn trong đời. |
| Phủ định |
If only he wouldn't spend so much time on bodybuilding; he neglects his other responsibilities.
|
Giá mà anh ấy không dành quá nhiều thời gian cho việc tập thể hình; anh ấy bỏ bê những trách nhiệm khác. |
| Nghi vấn |
If only she could understand why I wish I hadn't gotten so obsessed with bodybuilding.
|
Giá mà cô ấy có thể hiểu tại sao tôi ước mình đã không quá ám ảnh với việc tập thể hình. |