(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ especially
B2

especially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc biệt nhất là hơn hết chủ yếu là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Especially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc biệt, nhất là; hơn hết.

Definition (English Meaning)

To a great extent; particularly.

Ví dụ Thực tế với 'Especially'

  • "I love Italian food, especially pasta."

    "Tôi thích đồ ăn Ý, đặc biệt là mì ống."

  • "The restaurant is good, especially the seafood."

    "Nhà hàng này ngon, đặc biệt là hải sản."

  • "I admire her, especially for her courage."

    "Tôi ngưỡng mộ cô ấy, đặc biệt là vì sự dũng cảm của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Especially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: especially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generally(nói chung)
ordinarily(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Especially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Especially" thường được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó là quan trọng hơn hoặc đáng chú ý hơn so với những điều khác. Nó có thể thay thế cho các từ như "particularly", "mainly", "chiefly", "primarily" nhưng "especially" thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với "for", "especially for" có nghĩa là 'đặc biệt thích hợp hoặc hữu ích cho'. Ví dụ: "This tool is especially useful for beginners." (Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Especially'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must especially consider the ethical implications before proceeding.
Cô ấy đặc biệt phải xem xét các hệ quả đạo đức trước khi tiếp tục.
Phủ định
You shouldn't especially worry about things you cannot control.
Bạn không nên đặc biệt lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát.
Nghi vấn
Could they especially focus on improving their communication skills?
Liệu họ có thể đặc biệt tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He especially enjoyed the cake at the party last night.
Anh ấy đặc biệt thích chiếc bánh tại bữa tiệc tối qua.
Phủ định
She didn't especially care for the movie we watched last week.
Cô ấy không đặc biệt thích bộ phim chúng ta đã xem tuần trước.
Nghi vấn
Did you especially like the gift I gave you for your birthday?
Bạn có đặc biệt thích món quà tôi tặng bạn vào ngày sinh nhật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)