especially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Especially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc biệt, nhất là; hơn hết.
Definition (English Meaning)
To a great extent; particularly.
Ví dụ Thực tế với 'Especially'
-
"I love Italian food, especially pasta."
"Tôi thích đồ ăn Ý, đặc biệt là mì ống."
-
"The restaurant is good, especially the seafood."
"Nhà hàng này ngon, đặc biệt là hải sản."
-
"I admire her, especially for her courage."
"Tôi ngưỡng mộ cô ấy, đặc biệt là vì sự dũng cảm của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Especially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: especially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Especially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Especially" thường được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó là quan trọng hơn hoặc đáng chú ý hơn so với những điều khác. Nó có thể thay thế cho các từ như "particularly", "mainly", "chiefly", "primarily" nhưng "especially" thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "for", "especially for" có nghĩa là 'đặc biệt thích hợp hoặc hữu ích cho'. Ví dụ: "This tool is especially useful for beginners." (Công cụ này đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Especially'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must especially consider the ethical implications before proceeding.
|
Cô ấy đặc biệt phải xem xét các hệ quả đạo đức trước khi tiếp tục. |
| Phủ định |
You shouldn't especially worry about things you cannot control.
|
Bạn không nên đặc biệt lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Could they especially focus on improving their communication skills?
|
Liệu họ có thể đặc biệt tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He especially enjoyed the cake at the party last night.
|
Anh ấy đặc biệt thích chiếc bánh tại bữa tiệc tối qua. |
| Phủ định |
She didn't especially care for the movie we watched last week.
|
Cô ấy không đặc biệt thích bộ phim chúng ta đã xem tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you especially like the gift I gave you for your birthday?
|
Bạn có đặc biệt thích món quà tôi tặng bạn vào ngày sinh nhật không? |