(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boisterously
C1

boisterously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ồn ào một cách náo nhiệt một cách huyên náo một cách ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boisterously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ồn ào, náo nhiệt, tràn đầy năng lượng và vui vẻ; một cách ầm ĩ, huyên náo.

Definition (English Meaning)

In a noisy, energetic, and cheerful way; rowdily.

Ví dụ Thực tế với 'Boisterously'

  • "The children played boisterously in the park."

    "Bọn trẻ chơi đùa ầm ĩ trong công viên."

  • "They celebrated their victory boisterously."

    "Họ ăn mừng chiến thắng một cách ồn ào."

  • "The crowd cheered boisterously when the team scored."

    "Đám đông cổ vũ ầm ĩ khi đội ghi bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boisterously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: boisterously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rowdily(ồn ào, náo nhiệt)
uproariously(vui nhộn, ầm ĩ) rambunctiously(hỗn láo, ngỗ nghịch)
noisily(ồn ào)

Trái nghĩa (Antonyms)

quietly(yên lặng)
calmly(bình tĩnh)
mildly(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

enthusiastically(nhiệt tình)
energetically(hăng hái, tràn đầy năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Boisterously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boisterously' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách rất năng nổ, thường đi kèm với tiếng ồn và sự phấn khích. Nó thường được sử dụng để miêu tả trẻ em chơi đùa, một đám đông cổ vũ, hoặc bất kỳ tình huống nào mà sự năng lượng và nhiệt huyết được thể hiện rõ ràng. So với 'loudly' (ồn ào), 'boisterously' nhấn mạnh vào sự vui vẻ và năng lượng hơn là chỉ đơn thuần âm lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boisterously'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the children played boisterously in the park.
Ồ, bọn trẻ chơi đùa ồn ào trong công viên.
Phủ định
Alas, the crowd did not react boisterously to the comedian's jokes.
Than ôi, đám đông đã không phản ứng ồn ào trước những câu chuyện cười của diễn viên hài.
Nghi vấn
Hey, did they celebrate boisterously after winning the game?
Này, họ có ăn mừng ồn ào sau khi thắng trận đấu không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the teacher allowed it, the children would play boisterously in the classroom.
Nếu giáo viên cho phép, bọn trẻ sẽ chơi đùa ồn ào trong lớp học.
Phủ định
If the match wasn't so important, the fans wouldn't celebrate so boisterously.
Nếu trận đấu không quan trọng đến vậy, người hâm mộ đã không ăn mừng ồn ào đến thế.
Nghi vấn
Would the partygoers act so boisterously if the music weren't playing?
Những người dự tiệc có hành động ồn ào như vậy không nếu nhạc không bật?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children have played boisterously in the garden all afternoon.
Bọn trẻ đã chơi đùa ồn ào trong vườn cả buổi chiều.
Phủ định
They haven't celebrated their victory boisterously, perhaps due to exhaustion.
Họ đã không ăn mừng chiến thắng một cách ồn ào, có lẽ là do kiệt sức.
Nghi vấn
Has he always behaved so boisterously at parties?
Anh ấy có phải luôn cư xử ồn ào như vậy tại các bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)