bolster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một chiếc gối dài và chắc chắn được đặt dưới các gối khác để hỗ trợ
Definition (English Meaning)
a long, firm pillow that is put under other pillows for support
Ví dụ Thực tế với 'Bolster'
-
"She plumped up the bolsters on the sofa."
"Cô ấy giũ cho những chiếc gối dài trên ghế sofa phồng lên."
-
"The country's economy has been bolstered by the increase in oil prices."
"Nền kinh tế của đất nước đã được củng cố nhờ giá dầu tăng."
-
"He needed to bolster his argument with more evidence."
"Anh ấy cần củng cố luận điểm của mình bằng nhiều bằng chứng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bolster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bolster
- Verb: bolster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bolster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen của 'bolster' là một loại gối dài, thường hình trụ, được dùng để kê, đỡ. Nghĩa bóng mở rộng hơn, chỉ sự hỗ trợ về mặt tinh thần, vật chất, hoặc củng cố một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolster'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in marketing, it would have bolstered its brand image significantly.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào marketing, nó đã củng cố hình ảnh thương hiệu của mình một cách đáng kể. |
| Phủ định |
If the government had not implemented that policy, it would not have bolstered the economy as effectively.
|
Nếu chính phủ không thực hiện chính sách đó, nó đã không củng cố nền kinh tế một cách hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the new regulations have bolstered investor confidence if the company had been more transparent about its finances?
|
Liệu các quy định mới có củng cố niềm tin của nhà đầu tư nếu công ty minh bạch hơn về tài chính của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new data would bolster their argument.
|
Cô ấy nói rằng dữ liệu mới sẽ củng cố luận điểm của họ. |
| Phủ định |
He told me that the company did not bolster its position in the market.
|
Anh ấy nói với tôi rằng công ty đã không củng cố vị thế của mình trên thị trường. |
| Nghi vấn |
She asked if the additional funding would bolster the project's chances of success.
|
Cô ấy hỏi liệu nguồn tài trợ bổ sung có củng cố cơ hội thành công của dự án hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be bolstering its marketing efforts next quarter to increase sales.
|
Công ty sẽ tăng cường các nỗ lực tiếp thị của mình vào quý tới để tăng doanh số. |
| Phủ định |
They won't be bolstering the old bridge anytime soon due to budget constraints.
|
Họ sẽ không gia cố cây cầu cũ trong thời gian sớm vì hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the new policy be bolstering public confidence in the government?
|
Liệu chính sách mới có đang củng cố niềm tin của công chúng vào chính phủ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been bolstering its marketing efforts to attract more customers.
|
Công ty đã và đang tăng cường các nỗ lực tiếp thị để thu hút thêm khách hàng. |
| Phủ định |
They haven't been bolstering the team's morale effectively enough, leading to low productivity.
|
Họ đã không tăng cường tinh thần đồng đội một cách hiệu quả, dẫn đến năng suất thấp. |
| Nghi vấn |
Has the government been bolstering the economy through infrastructure investments?
|
Chính phủ có đang tăng cường nền kinh tế thông qua các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng không? |