undermine
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undermine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm suy yếu dần hoặc gây tổn hại đến điều gì đó, đặc biệt là quyền lực hoặc sự tự tin của ai đó.
Definition (English Meaning)
To gradually weaken or damage something, especially someone's authority or confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Undermine'
-
"Criticism just undermines their confidence."
"Sự chỉ trích chỉ làm suy yếu sự tự tin của họ."
-
"This could undermine years of hard work."
"Điều này có thể làm suy yếu nhiều năm làm việc chăm chỉ."
-
"The constant criticism was beginning to undermine her confidence."
"Sự chỉ trích liên tục bắt đầu làm suy yếu sự tự tin của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undermine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undermine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undermine' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động bí mật hoặc gián tiếp làm suy yếu một cái gì đó vốn dĩ mạnh mẽ hoặc ổn định. Nó khác với 'weaken' ở chỗ 'undermine' nhấn mạnh vào quá trình suy yếu từ từ và có chủ đích hơn, thường là ngấm ngầm. Khác với 'sabotage', 'undermine' không nhất thiết là phá hoại trực tiếp, mà có thể là thông qua việc lan truyền tin đồn, tạo ra sự nghi ngờ, hoặc loại bỏ các nguồn lực hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Undermine by’: Bị suy yếu bởi (một hành động, sự kiện, hoặc yếu tố nào đó). Ví dụ: 'His authority was undermined by the scandal'. ‘Undermine with’: Làm suy yếu bằng (cách sử dụng một công cụ, phương pháp, hoặc chiến thuật nào đó). Ví dụ: 'They tried to undermine the government with propaganda'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undermine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.