bolus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối nhỏ, tròn của một chất, đặc biệt là thức ăn đã nhai vào thời điểm nuốt.
Definition (English Meaning)
A small rounded mass of a substance, especially of chewed food at the moment of swallowing.
Ví dụ Thực tế với 'Bolus'
-
"The patient was given a bolus of insulin to quickly lower his blood sugar."
"Bệnh nhân được tiêm một liều insulin lớn để hạ đường huyết nhanh chóng."
-
"She swallowed the bolus of food easily."
"Cô ấy nuốt khối thức ăn một cách dễ dàng."
-
"The vet prescribed a rumen bolus for the sheep."
"Bác sĩ thú y kê đơn thuốc viên dạ cỏ cho con cừu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bolus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bolus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bolus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'bolus' thường dùng để chỉ một liều thuốc lớn được tiêm nhanh chóng. Trong ngữ cảnh thức ăn, nó mô tả khối thức ăn đã được chuẩn bị để nuốt. Phân biệt với 'chyme' (dịch dưỡng chấp) là hỗn hợp thức ăn đã được tiêu hóa một phần trong dạ dày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bolus of food': khối thức ăn; 'bolus with medication': khối thuốc
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.