(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bolus
C1

bolus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối thức ăn liều thuốc lớn viên thuốc (cho động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối nhỏ, tròn của một chất, đặc biệt là thức ăn đã nhai vào thời điểm nuốt.

Definition (English Meaning)

A small rounded mass of a substance, especially of chewed food at the moment of swallowing.

Ví dụ Thực tế với 'Bolus'

  • "The patient was given a bolus of insulin to quickly lower his blood sugar."

    "Bệnh nhân được tiêm một liều insulin lớn để hạ đường huyết nhanh chóng."

  • "She swallowed the bolus of food easily."

    "Cô ấy nuốt khối thức ăn một cách dễ dàng."

  • "The vet prescribed a rumen bolus for the sheep."

    "Bác sĩ thú y kê đơn thuốc viên dạ cỏ cho con cừu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bolus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bolus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lump(cục, tảng)
mass(khối lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chyme(dịch dưỡng chấp (thức ăn tiêu hóa một phần trong dạ dày))
ingesta(vật chất đã ăn vào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Bolus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'bolus' thường dùng để chỉ một liều thuốc lớn được tiêm nhanh chóng. Trong ngữ cảnh thức ăn, nó mô tả khối thức ăn đã được chuẩn bị để nuốt. Phân biệt với 'chyme' (dịch dưỡng chấp) là hỗn hợp thức ăn đã được tiêu hóa một phần trong dạ dày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'bolus of food': khối thức ăn; 'bolus with medication': khối thuốc

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)