ingesta
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingesta'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất được đưa vào cơ thể để nuôi dưỡng.
Definition (English Meaning)
Matter taken into the body as nourishment.
Ví dụ Thực tế với 'Ingesta'
-
"The analysis of the ingesta revealed high levels of carbohydrates."
"Việc phân tích ingesta cho thấy hàm lượng carbohydrate cao."
-
"The rate of passage of ingesta through the digestive tract was measured."
"Tốc độ di chuyển của ingesta qua đường tiêu hóa đã được đo lường."
-
"The veterinarian examined the ingesta in the cow's rumen."
"Bác sĩ thú y đã kiểm tra ingesta trong dạ cỏ của con bò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingesta'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ingesta
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingesta'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ingesta' thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y tế để chỉ tổng lượng thức ăn, nước uống và các chất khác đã được tiêu thụ. Nó nhấn mạnh quá trình hấp thụ chất vào cơ thể hơn là bản chất cụ thể của các chất đó. Khác với 'food' (thức ăn) là một từ chung chung, 'ingesta' mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của ingesta, ví dụ: 'the composition of the ingesta'. Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của ingesta, ví dụ: 'ingesta in the stomach'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingesta'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.