bombast
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bombast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời lẽ hoa mỹ, rỗng tuếch, được sử dụng để gây ấn tượng với người khác.
Definition (English Meaning)
High-sounding language with little meaning, used to impress people.
Ví dụ Thực tế với 'Bombast'
-
"His speech was full of bombast and empty rhetoric."
"Bài phát biểu của anh ta đầy những lời lẽ hoa mỹ và hùng biện sáo rỗng."
-
"The candidate's speech was pure bombast, offering no concrete solutions."
"Bài phát biểu của ứng cử viên hoàn toàn là lời lẽ hoa mỹ, không đưa ra giải pháp cụ thể nào."
-
"The article was dismissed as bombast by serious scholars."
"Bài báo bị các học giả nghiêm túc bác bỏ vì cho là lời lẽ hoa mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bombast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bombast
- Adjective: bombastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bombast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bombast thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, phức tạp và không cần thiết, nhằm mục đích khoe khoang kiến thức hoặc che đậy sự thiếu hiểu biết. Nó khác với 'eloquence' (tài hùng biện) ở chỗ eloquence truyền tải thông tin một cách hiệu quả và thuyết phục, trong khi bombast chỉ tập trung vào hình thức mà bỏ qua nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bombast with...' thường được sử dụng để mô tả việc một bài phát biểu hoặc văn bản nào đó chứa đầy những lời lẽ hoa mỹ, vô nghĩa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bombast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.