turgidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turgidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái căng phồng, sưng lên, hoặc trương lên.
Definition (English Meaning)
The state of being turgid; swollen or distended.
Ví dụ Thực tế với 'Turgidity'
-
"The turgidity of the plant cells is essential for maintaining the plant's rigidity."
"Độ trương của tế bào thực vật là yếu tố cần thiết để duy trì độ cứng của cây."
-
"The doctor noted the turgidity of the patient's abdomen."
"Bác sĩ ghi nhận sự căng phồng ở bụng bệnh nhân."
-
"The critic condemned the play's turgidity and lack of originality."
"Nhà phê bình lên án sự rườm rà và thiếu tính sáng tạo của vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turgidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turgidity
- Adjective: turgid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turgidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'turgidity' thường được dùng để chỉ sự căng phồng do chất lỏng bên trong gây ra, ví dụ như tế bào thực vật căng đầy nước. Trong văn chương, nó có thể mang nghĩa bóng chỉ sự phô trương, cầu kỳ, thiếu tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Turgidity of' dùng để chỉ tính chất căng phồng của một đối tượng cụ thể. 'Turgidity in' dùng để chỉ sự căng phồng ở một bộ phận hoặc khu vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turgidity'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain caused the river to reach a state of turgidity.
|
Trận mưa lớn khiến con sông đạt đến trạng thái trương phình. |
| Phủ định |
The writing was not turgid, but clear and concise.
|
Bài viết không hề rườm rà, mà rất rõ ràng và súc tích. |
| Nghi vấn |
Did the turgidity of the plant's cells indicate sufficient watering?
|
Sự trương phình của tế bào thực vật có cho thấy việc tưới nước đầy đủ không? |