(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bookkeeper
B2

bookkeeper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người ghi sổ kế toán nhân viên kế toán sổ sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bookkeeper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người làm công việc ghi chép sổ sách kế toán của một doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

A person whose job is to keep records of the financial affairs of a business.

Ví dụ Thực tế với 'Bookkeeper'

  • "The bookkeeper is responsible for maintaining accurate financial records."

    "Người ghi sổ kế toán chịu trách nhiệm duy trì các hồ sơ tài chính chính xác."

  • "Our company needs a reliable bookkeeper."

    "Công ty chúng tôi cần một người ghi sổ kế toán đáng tin cậy."

  • "She works as a bookkeeper for a small business."

    "Cô ấy làm việc với vai trò người ghi sổ kế toán cho một doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bookkeeper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bookkeeper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

account clerk(nhân viên kế toán)
ledger clerk(nhân viên sổ cái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Bookkeeper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bookkeeper' nhấn mạnh vào việc ghi chép các giao dịch tài chính hàng ngày. Nó khác với 'accountant' (kế toán viên), người có trình độ chuyên môn cao hơn và thường phân tích, diễn giải các dữ liệu tài chính, chuẩn bị báo cáo tài chính và đưa ra lời khuyên về tài chính. 'Bookkeeper' thường là vị trí entry-level trong lĩnh vực kế toán, trong khi 'accountant' đòi hỏi bằng cấp và kinh nghiệm chuyên môn hơn. Cần phân biệt với 'chartered accountant' (kế toán viên công chứng), người có chứng chỉ hành nghề được công nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Bookkeeper of [company name/department]' chỉ người phụ trách sổ sách kế toán của công ty/bộ phận đó. 'Bookkeeper for [company name]' chỉ người làm sổ sách kế toán cho công ty đó (có thể là nhân viên hoặc dịch vụ thuê ngoài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bookkeeper'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company hired a bookkeeper improved their financial record keeping.
Việc công ty thuê một người giữ sổ sách đã cải thiện việc lưu trữ hồ sơ tài chính của họ.
Phủ định
Whether the new bookkeeper is qualified remains unknown.
Việc người giữ sổ sách mới có đủ trình độ hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Who the bookkeeper reports to is a matter of company policy.
Người mà người giữ sổ sách báo cáo cho ai là vấn đề chính sách của công ty.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bookkeeper meticulously records all financial transactions.
Người thủ thư ghi chép tỉ mỉ tất cả các giao dịch tài chính.
Phủ định
The bookkeeper doesn't usually work on weekends.
Người thủ thư thường không làm việc vào cuối tuần.
Nghi vấn
Does the bookkeeper reconcile the bank statements monthly?
Người thủ thư có đối chiếu sao kê ngân hàng hàng tháng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be working as a bookkeeper at the new firm next year.
Cô ấy sẽ làm việc như một người giữ sổ sách tại công ty mới vào năm tới.
Phủ định
He won't be training to become a bookkeeper anytime soon.
Anh ấy sẽ không được đào tạo để trở thành một người giữ sổ sách trong thời gian sớm nhất.
Nghi vấn
Will they be hiring a bookkeeper for the summer?
Liệu họ có tuyển một người giữ sổ sách cho mùa hè này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been working as a bookkeeper for ten years by the time she retires.
Cô ấy sẽ làm kế toán được mười năm vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu.
Phủ định
They won't have been employing a bookkeeper for long before they decide to outsource the accounting.
Họ sẽ không thuê một nhân viên kế toán lâu trước khi họ quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán.
Nghi vấn
Will you have been training as a bookkeeper for more than a year by the end of the course?
Bạn sẽ được đào tạo làm kế toán hơn một năm vào cuối khóa học chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a bookkeeper after graduating.
Cô ấy sẽ là một người giữ sổ sách sau khi tốt nghiệp.
Phủ định
He is not going to be a bookkeeper; he prefers programming.
Anh ấy sẽ không trở thành một người giữ sổ sách; anh ấy thích lập trình hơn.
Nghi vấn
Will they hire a bookkeeper next year?
Liệu họ có thuê một người giữ sổ sách vào năm tới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bookkeeper was meticulously checking the accounts last night.
Người thủ thư đang kiểm tra tỉ mỉ các tài khoản tối qua.
Phủ định
The bookkeeper wasn't paying attention to the details when the error occurred.
Người thủ thư đã không chú ý đến các chi tiết khi lỗi xảy ra.
Nghi vấn
Was the bookkeeper cooking the books before the audit?
Có phải người thủ thư đang gian lận sổ sách trước cuộc kiểm toán không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been training a new bookkeeper for six months before the old one retired.
Công ty đã đào tạo một người giữ sổ sách mới trong sáu tháng trước khi người cũ nghỉ hưu.
Phủ định
She hadn't been working as a bookkeeper for very long when she decided to change careers.
Cô ấy đã không làm công việc thủ thư được bao lâu thì quyết định thay đổi sự nghiệp.
Nghi vấn
Had he been working as a bookkeeper at that firm before the audit revealed discrepancies?
Có phải anh ấy đã làm việc như một người giữ sổ sách tại công ty đó trước khi cuộc kiểm toán tiết lộ những sai sót không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)