boolean algebra
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boolean algebra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của đại số trong đó các giá trị của biến là các giá trị chân lý đúng và sai, thường được biểu thị lần lượt là 1 và 0. Nó được sử dụng để phân tích và đơn giản hóa các mạch kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
A branch of algebra in which the values of the variables are the truth values true and false, usually denoted 1 and 0 respectively. It is used to analyze and simplify digital circuits.
Ví dụ Thực tế với 'Boolean algebra'
-
"Boolean algebra is fundamental to computer science."
"Đại số Boolean là nền tảng của khoa học máy tính."
-
"He used boolean algebra to simplify the circuit design."
"Anh ấy đã sử dụng đại số Boolean để đơn giản hóa thiết kế mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boolean algebra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boolean algebra
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boolean algebra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Boolean algebra là một hệ thống toán học trừu tượng được sử dụng để mô tả các phép toán logic. Nó khác với đại số thông thường vì các biến chỉ có thể có hai giá trị: đúng (true) hoặc sai (false). Boolean algebra là nền tảng của các mạch kỹ thuật số và lập trình máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boolean algebra'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood boolean algebra better, I would be able to write more efficient code.
|
Nếu tôi hiểu đại số Boolean tốt hơn, tôi có thể viết mã hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If she didn't study boolean algebra, she wouldn't pass the computer science exam.
|
Nếu cô ấy không học đại số Boolean, cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi khoa học máy tính. |
| Nghi vấn |
Would he be able to design a digital circuit if he studied boolean algebra?
|
Liệu anh ấy có thể thiết kế một mạch kỹ thuật số nếu anh ấy học đại số Boolean không? |