respectively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo thứ tự đã được đề cập; liên quan riêng biệt đến từng sự vật hoặc người đã được nhắc đến.
Definition (English Meaning)
In the order given; relating separately to each of the things mentioned.
Ví dụ Thực tế với 'Respectively'
-
"John and Mary are 20 and 22 years old, respectively."
"John và Mary lần lượt 20 và 22 tuổi."
-
"The red, green, and blue teams scored 25, 30, and 35 points, respectively."
"Đội đỏ, đội xanh lá cây và đội xanh dương lần lượt ghi được 25, 30 và 35 điểm."
-
"France and Germany won the gold and silver medals, respectively."
"Pháp và Đức lần lượt giành huy chương vàng và huy chương bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'respectively' được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều danh sách, trong đó mỗi mục trong danh sách đầu tiên tương ứng với một mục trong danh sách thứ hai (và các danh sách tiếp theo, nếu có). Nó giúp tránh sự lặp lại và làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và rõ ràng hơn. Không nên nhầm lẫn 'respectively' với 'respectfully' (một cách trân trọng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.