bootloader
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bootloader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình tải hệ điều hành hoặc một chương trình hệ thống khác khi máy tính được bật.
Definition (English Meaning)
A program that loads the operating system or another system program when a computer is turned on.
Ví dụ Thực tế với 'Bootloader'
-
"The bootloader is the first piece of software to run when a computer is powered on."
"Bootloader là phần mềm đầu tiên chạy khi máy tính được bật nguồn."
-
"A corrupted bootloader can prevent a computer from starting."
"Một bootloader bị hỏng có thể ngăn máy tính khởi động."
-
"The user can configure the bootloader to choose which operating system to boot."
"Người dùng có thể cấu hình bootloader để chọn hệ điều hành nào sẽ khởi động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bootloader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bootloader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bootloader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bootloader là một thành phần quan trọng của quá trình khởi động máy tính. Nó chịu trách nhiệm khởi tạo phần cứng và tải hệ điều hành vào bộ nhớ để thực thi. Có nhiều loại bootloader khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho một hệ thống hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ, một số bootloader được thiết kế để khởi động nhiều hệ điều hành trên cùng một máy tính (dual-boot hoặc multi-boot). Một số bootloader có thể cung cấp các tính năng bảo mật, chẳng hạn như xác thực mật khẩu trước khi khởi động hệ điều hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ - chỉ mục đích hoặc đối tượng được phục vụ (bootloader for embedded systems). ‘in’ - chỉ môi trường hoạt động (bootloader in the firmware). ‘on’ - chỉ thiết bị lưu trữ (bootloader on the hard drive).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bootloader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.