bradykinin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bradykinin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một peptide gây giãn mạch máu, hạ huyết áp và gây co cơ trơn.
Definition (English Meaning)
A peptide that causes blood vessels to dilate, lowers blood pressure, and causes smooth muscle contraction.
Ví dụ Thực tế với 'Bradykinin'
-
"Bradykinin is a potent vasodilator that plays a role in inflammation."
"Bradykinin là một chất giãn mạch mạnh, đóng vai trò trong quá trình viêm."
-
"Increased bradykinin levels can contribute to the symptoms of ACE inhibitor-induced cough."
"Nồng độ bradykinin tăng cao có thể góp phần gây ra các triệu chứng ho do thuốc ức chế ACE."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bradykinin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bradykinin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bradykinin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bradykinin là một peptide có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý, bao gồm viêm, đau và điều hòa huyết áp. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể bradykinin trên bề mặt tế bào. Sự sản xuất bradykinin thường được kiểm soát chặt chẽ, nhưng trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: phù mạch di truyền), có thể xảy ra sự sản xuất quá mức, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): 'Bradykinin plays a role in inflammation.' (Bradykinin đóng vai trò trong viêm.); of (của): 'The effects of bradykinin.' (Các tác động của bradykinin.); to (đến): 'Bradykinin binds to bradykinin receptors.' (Bradykinin liên kết với thụ thể bradykinin.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bradykinin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.