peptide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peptide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất gồm hai hoặc nhiều axit amin liên kết với nhau trong một chuỗi, nhóm carboxyl của mỗi axit được nối với nhóm amino của axit tiếp theo bằng một liên kết kiểu -CO.NH-.
Definition (English Meaning)
A compound of two or more amino acids linked in a chain, the carboxyl group of each acid being joined to the amino group of the next by a bond of the type -CO.NH-.
Ví dụ Thực tế với 'Peptide'
-
"This study investigates the effect of a synthetic peptide on cell growth."
"Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của một peptide tổng hợp lên sự phát triển tế bào."
-
"Certain peptides have shown promise as potential drug candidates."
"Một số peptide nhất định đã cho thấy tiềm năng như là các ứng viên thuốc tiềm năng."
-
"The enzyme cleaves the protein into smaller peptides."
"Enzyme phân cắt protein thành các peptide nhỏ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peptide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peptide
- Adjective: peptidic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peptide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peptide là một chuỗi ngắn các axit amin. Nó ngắn hơn protein (protein thường chứa hơn 50 axit amin). Peptide đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm truyền tín hiệu tế bào và chức năng hormone. 'Oligopeptide' dùng để chỉ peptide chứa một vài axit amin (thường từ 2-20), trong khi 'polypeptide' có thể chứa nhiều axit amin hơn, nhưng vẫn ngắn hơn một protein hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Peptide of': Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo của peptide. Ví dụ: 'a peptide of alanine'. '- Peptide in': Dùng để chỉ sự hiện diện của peptide trong một môi trường hoặc quá trình. Ví dụ: 'peptide in cell signaling'. '- Peptide with': Dùng để chỉ tương tác hoặc kết hợp của peptide với một chất khác. Ví dụ: 'peptide with antimicrobial activity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peptide'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist was studying how the peptidic bonds were forming during the experiment.
|
Nhà khoa học đang nghiên cứu cách các liên kết peptidic hình thành trong thí nghiệm. |
| Phủ định |
They were not understanding how the peptide was interacting with the enzyme.
|
Họ đã không hiểu peptide tương tác với enzyme như thế nào. |
| Nghi vấn |
Were they analyzing the peptide sequence using mass spectrometry?
|
Họ có đang phân tích trình tự peptide bằng phương pháp khối phổ không? |