branching point
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branching point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm mà tại đó một quyết định phải được đưa ra hoặc một lựa chọn phải được chọn từ một số tùy chọn; một nút trong cây quyết định.
Definition (English Meaning)
A point at which a decision must be made or a choice must be selected from several options; a node in a decision tree.
Ví dụ Thực tế với 'Branching point'
-
"The algorithm encounters a branching point where it must decide which path to take."
"Thuật toán gặp một điểm rẽ nhánh nơi nó phải quyết định đi theo con đường nào."
-
"This branching point represents a critical step in the experiment."
"Điểm rẽ nhánh này đại diện cho một bước quan trọng trong thí nghiệm."
-
"The syntax parser found a branching point in the sentence structure."
"Trình phân tích cú pháp tìm thấy một điểm rẽ nhánh trong cấu trúc câu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Branching point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: branching point
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Branching point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong khoa học máy tính, 'branching point' thường ám chỉ một điểm trong mã nguồn nơi luồng thực thi có thể rẽ nhánh dựa trên một điều kiện. Trong ngôn ngữ học, nó có thể liên quan đến một điểm trong cấu trúc cú pháp nơi cây cú pháp phân nhánh. Trong sinh học, nó có thể là một điểm trong cây tiến hóa hoặc một điểm trong một con đường sinh hóa nơi có nhiều con đường có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể: 'at the branching point'. 'In' được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc quá trình lớn hơn: 'in the decision-making process'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Branching point'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.