control flow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thứ tự mà các câu lệnh, chỉ thị hoặc lệnh gọi hàm riêng lẻ của một chương trình mệnh lệnh được thực thi hoặc đánh giá.
Definition (English Meaning)
The order in which individual statements, instructions or function calls of an imperative program are executed or evaluated.
Ví dụ Thực tế với 'Control flow'
-
"Understanding the control flow is crucial for debugging complex software."
"Hiểu rõ luồng điều khiển là rất quan trọng để gỡ lỗi phần mềm phức tạp."
-
"The program's control flow is determined by the input data."
"Luồng điều khiển của chương trình được xác định bởi dữ liệu đầu vào."
-
"We need to analyze the control flow to identify potential bottlenecks."
"Chúng ta cần phân tích luồng điều khiển để xác định các điểm nghẽn tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Control flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: control flow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Control flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lập trình, 'control flow' đề cập đến trình tự các hoạt động được thực hiện trong một chương trình. Nó được điều khiển bởi các cấu trúc như câu lệnh điều kiện (if-else), vòng lặp (for, while) và lệnh gọi hàm. Hiểu rõ control flow là rất quan trọng để gỡ lỗi và tối ưu hóa chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến ngữ cảnh lớn hơn, ví dụ: 'the control flow in this function'. Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả một đặc tính, ví dụ: 'the control flow of the program'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Control flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.