(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brimming
C1

brimming

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy ắp tràn đầy ngấn (lệ) chứa chan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brimming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy ắp, tràn đầy đến mức sắp tràn ra.

Definition (English Meaning)

Full to the point of overflowing.

Ví dụ Thực tế với 'Brimming'

  • "The cup was brimming with coffee."

    "Cốc cà phê đầy ắp."

  • "Her eyes were brimming with tears."

    "Mắt cô ấy ngấn lệ."

  • "The basket was brimming with fruit."

    "Giỏ đầy ắp trái cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brimming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: brimming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

full(đầy)
overflowing(tràn đầy)
abundant(dồi dào)

Trái nghĩa (Antonyms)

empty(trống rỗng)
lacking(thiếu)

Từ liên quan (Related Words)

abundant(phong phú)
profuse(dồi dào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Brimming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brimming' thường được dùng để miêu tả trạng thái đầy ắp của một vật chứa, hoặc để diễn tả cảm xúc, phẩm chất của một người đang ở mức độ cao, mạnh mẽ. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'full' và nhấn mạnh sự dồi dào, dư thừa. Phân biệt với 'overflowing' (tràn): 'brimming' chỉ sự đầy ắp sắp tràn, còn 'overflowing' chỉ sự đã tràn ra ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Brimming with' được dùng để chỉ cái gì đó đầy ắp với một chất liệu, cảm xúc hoặc phẩm chất cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brimming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)