profuse
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiều; dồi dào; thừa thãi.
Definition (English Meaning)
Plentiful; abundant.
Ví dụ Thực tế với 'Profuse'
-
"She apologized profusely for spilling the wine."
"Cô ấy xin lỗi rối rít vì làm đổ rượu."
-
"The wound was bleeding profusely."
"Vết thương chảy máu rất nhiều."
-
"The garden was filled with profuse blooms."
"Khu vườn tràn ngập hoa nở rộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: profuse
- Adverb: profusely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'profuse' thường được sử dụng để mô tả một lượng lớn hoặc số lượng lớn của một cái gì đó, thường là theo cách mà nó có vẻ quá mức hoặc không cần thiết. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ hữu hình như mồ hôi, máu, nước mắt, hoa, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả những thứ vô hình như lời xin lỗi, lời khen ngợi hoặc cảm xúc. Khác với 'abundant' (dồi dào) ở chỗ 'profuse' nhấn mạnh đến sự phong phú quá mức và đôi khi gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profuse'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden, which receives profuse sunlight, blooms beautifully in the spring.
|
Khu vườn, nơi nhận được ánh sáng mặt trời dồi dào, nở rộ tuyệt đẹp vào mùa xuân. |
| Phủ định |
The artist, who does not use colors profusely, creates minimalist paintings.
|
Người nghệ sĩ, người không sử dụng màu sắc một cách dồi dào, tạo ra những bức tranh tối giản. |
| Nghi vấn |
Is it the software, which generates data profusely, that is causing the system overload?
|
Có phải phần mềm, thứ tạo ra dữ liệu dồi dào, đang gây ra tình trạng quá tải hệ thống không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating profuse apologies often helps to resolve conflicts.
|
Việc trân trọng những lời xin lỗi chân thành thường giúp giải quyết xung đột. |
| Phủ định |
Avoiding profuse spending is crucial for maintaining financial stability.
|
Tránh chi tiêu phung phí là rất quan trọng để duy trì sự ổn định tài chính. |
| Nghi vấn |
Is tolerating profusely complaining a sign of great patience?
|
Có phải việc chịu đựng những lời phàn nàn liên tục là một dấu hiệu của sự kiên nhẫn lớn? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden was a riot of color: profuse blooms of roses, lilies, and petunias filled every corner.
|
Khu vườn là một sự bùng nổ của màu sắc: hoa hồng, hoa loa kèn và hoa dạ yến thảo nở rộ lấp đầy mọi góc. |
| Phủ định |
Despite the heavy rain, the plants didn't grow profusely: they remained small and weak.
|
Mặc dù trời mưa lớn, cây cối không mọc um tùm: chúng vẫn nhỏ và yếu. |
| Nghi vấn |
Was the celebration marked by profuse decorations: balloons, streamers, and a dazzling array of lights?
|
Lễ kỷ niệm có được đánh dấu bằng những đồ trang trí lộng lẫy không: bóng bay, ruy băng và một loạt đèn rực rỡ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it hadn't rained so much last night, the flowers wouldn't be blooming so profusely now.
|
Nếu tối qua trời không mưa nhiều như vậy, hoa đã không nở rộ đến thế bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't won the lottery, she wouldn't have profuse amounts of money to spend now.
|
Nếu cô ấy không trúng xổ số, cô ấy sẽ không có số tiền lớn để tiêu xài bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had taken better care of the garden, would there be such a profuse growth of weeds now?
|
Nếu họ chăm sóc khu vườn tốt hơn, bây giờ có mọc nhiều cỏ dại như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in marketing, they would have seen profuse profits this quarter.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào marketing, họ đã có thể thấy lợi nhuận dồi dào trong quý này. |
| Phủ định |
If the rain had not fallen so profusely, the crops would not have been damaged.
|
Nếu mưa không rơi nhiều đến vậy, mùa màng đã không bị thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he had apologized profusely for his mistake?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy đã xin lỗi một cách chân thành vì sai lầm của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden had profuse blooms this spring.
|
Khu vườn có hoa nở rộ vào mùa xuân này. |
| Phủ định |
The company's apologies were not profusely expressed after the incident.
|
Lời xin lỗi của công ty không được bày tỏ một cách quá mức sau sự cố. |
| Nghi vấn |
Was there profuse bleeding after the injury?
|
Có chảy máu nhiều sau vết thương không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flowers in her garden will bloom profusely next spring.
|
Những bông hoa trong vườn của cô ấy sẽ nở rộ vào mùa xuân tới. |
| Phủ định |
The company will not offer profuse apologies for the minor error.
|
Công ty sẽ không đưa ra những lời xin lỗi quá mức cho lỗi nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Will the media offer profuse coverage of the event?
|
Liệu giới truyền thông có đưa tin rầm rộ về sự kiện này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden had been blooming profusely before the unexpected frost arrived.
|
Khu vườn đã nở rộ một cách um tùm trước khi đợt sương giá bất ngờ ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been apologizing profusely, even though she knew she was in the wrong.
|
Cô ấy đã không xin lỗi rối rít, mặc dù cô ấy biết mình đã sai. |
| Nghi vấn |
Had it been raining profusely when you left the house?
|
Trời có mưa rất to khi bạn rời khỏi nhà không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden is profusely blooming this spring.
|
Khu vườn đang nở rộ một cách dồi dào vào mùa xuân này. |
| Phủ định |
The company isn't being profuse with bonuses this year.
|
Công ty không hào phóng với tiền thưởng năm nay. |
| Nghi vấn |
Is the media being profuse in its coverage of the event?
|
Có phải giới truyền thông đang đưa tin về sự kiện một cách dồi dào không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My garden used to produce profuse amounts of tomatoes every summer.
|
Vườn của tôi từng cho ra rất nhiều cà chua mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
She didn't use to sweat profusely, but now she does after her illness.
|
Cô ấy đã từng không đổ mồ hôi nhiều, nhưng bây giờ cô ấy đổ mồ hôi rất nhiều sau khi bị bệnh. |
| Nghi vấn |
Did the company use to spend profusely on advertising before the budget cuts?
|
Công ty đã từng chi tiêu rất nhiều vào quảng cáo trước khi cắt giảm ngân sách phải không? |