broad spectrum
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad spectrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm một phạm vi rộng các phẩm chất hoặc ý tưởng liên quan.
Definition (English Meaning)
Covering a wide range of related qualities or ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Broad spectrum'
-
"The new law addresses a broad spectrum of social issues."
"Luật mới giải quyết một loạt các vấn đề xã hội."
-
"This sunscreen offers broad spectrum protection against UVA and UVB rays."
"Kem chống nắng này cung cấp bảo vệ phổ rộng chống lại tia UVA và UVB."
-
"The company has a broad spectrum of products to suit different customer needs."
"Công ty có một loạt các sản phẩm để phù hợp với nhu cầu khác nhau của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broad spectrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broad spectrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'broad spectrum' thường được sử dụng để mô tả những thứ có ảnh hưởng hoặc phạm vi rộng lớn. Trong y học, nó chỉ các loại thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, nó có nghĩa là một cái gì đó toàn diện hoặc toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'broad spectrum of': chỉ phạm vi rộng lớn của cái gì đó. Ví dụ: 'a broad spectrum of opinions'. 'broad spectrum for': ít phổ biến hơn, có thể chỉ mục đích sử dụng rộng rãi cho một cái gì đó. Ví dụ: 'a broad spectrum for application'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad spectrum'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new drug has a broader spectrum than the previous one; it covers more types of bacteria.
|
Loại thuốc mới này có phổ tác dụng rộng hơn loại trước; nó bao phủ nhiều loại vi khuẩn hơn. |
| Phủ định |
That antibiotic doesn't have as broad a spectrum as this one, so it may not be as effective against all infections.
|
Loại kháng sinh đó không có phổ tác dụng rộng bằng loại này, vì vậy nó có thể không hiệu quả đối với tất cả các bệnh nhiễm trùng. |
| Nghi vấn |
Does this sunscreen offer the broadest spectrum of protection against UV rays available on the market?
|
Loại kem chống nắng này có cung cấp phổ bảo vệ rộng nhất chống lại tia UV hiện có trên thị trường không? |