(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprehensive
C1

comprehensive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn diện đầy đủ bao quát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy đủ, toàn diện, bao gồm mọi thứ cần thiết.

Definition (English Meaning)

Complete and including everything that is necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Comprehensive'

  • "We offer a comprehensive range of financial services."

    "Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính toàn diện."

  • "The company provides comprehensive training to all new employees."

    "Công ty cung cấp đào tạo toàn diện cho tất cả nhân viên mới."

  • "This is a comprehensive guide to European history."

    "Đây là một cuốn sách hướng dẫn toàn diện về lịch sử châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inclusive(bao gồm)
thorough(kỹ lưỡng)
extensive(rộng rãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

incomplete(chưa hoàn chỉnh)
limited(hạn chế)
selective(có chọn lọc)

Từ liên quan (Related Words)

detailed(chi tiết)
exhaustive(thấu đáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Comprehensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comprehensive' thường được dùng để mô tả các kế hoạch, báo cáo, hoặc hệ thống bao gồm tất cả các khía cạnh hoặc chi tiết quan trọng. Nó nhấn mạnh tính bao quát và đầy đủ của một cái gì đó. So với các từ như 'complete' hay 'thorough', 'comprehensive' mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ là hoàn thành mà còn bao gồm nhiều khía cạnh liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi đi với 'in', nó thường ám chỉ một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể (ví dụ: 'a comprehensive study in biology'). Khi đi với 'of', nó thường chỉ ra thành phần hoặc nội dung của một cái gì đó toàn diện (ví dụ: 'a comprehensive understanding of the issue').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)