brocade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brocade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một loại vải dệt sang trọng, thường là lụa, được dệt với hoa văn nổi bằng sợi vàng hoặc bạc.
Definition (English Meaning)
a rich fabric, usually silk, woven with a raised design in gold or silver threads.
Ví dụ Thực tế với 'Brocade'
-
"The queen's gown was made of the finest silk brocade."
"Áo choàng của nữ hoàng được làm từ lụa brocade hảo hạng nhất."
-
"The brocade curtains added a touch of elegance to the room."
"Rèm brocade đã thêm nét thanh lịch cho căn phòng."
-
"She wore a stunning brocade dress to the gala."
"Cô ấy mặc một chiếc váy brocade tuyệt đẹp đến buổi dạ tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brocade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brocade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brocade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brocade thường được sử dụng để may trang phục trang trọng, rèm cửa hoặc bọc đồ nội thất. Nó nổi bật với vẻ ngoài lộng lẫy và hoa văn phức tạp được tạo ra bằng cách sử dụng các sợi nổi thêm vào nền vải. Không giống như thêu, hoa văn của brocade được tạo ra trong quá trình dệt chứ không phải thêm vào sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In brocade" được sử dụng để chỉ chất liệu làm từ brocade. Ví dụ: "a dress in brocade". "Of brocade" có thể được sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc thành phần. Ví dụ: "a piece of fabric of brocade".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brocade'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the intricate brocade fabric shimmered under the lights!
|
Ồ, chất liệu gấm tinh xảo lấp lánh dưới ánh đèn! |
| Phủ định |
Alas, the antique brocade was not salvageable.
|
Than ôi, tấm gấm cổ không thể cứu vãn được. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that dress really made of brocade?
|
Ôi trời ơi, chiếc váy đó thực sự được làm từ gấm sao? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen wore a gown made of shimmering brocade.
|
Nữ hoàng mặc một chiếc áo choàng làm từ gấm lấp lánh. |
| Phủ định |
She did not choose brocade for the curtains in the living room.
|
Cô ấy đã không chọn gấm cho rèm cửa trong phòng khách. |
| Nghi vấn |
Did the artisan use silk brocade for the embroidery?
|
Người thợ thủ công có sử dụng gấm lụa cho việc thêu thùa không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a wealthy collector, I would buy that antique brocade.
|
Nếu tôi là một nhà sưu tập giàu có, tôi sẽ mua tấm gấm cổ đó. |
| Phủ định |
If she didn't love historical textiles, she wouldn't appreciate this brocade's intricate design.
|
Nếu cô ấy không yêu thích vải dệt lịch sử, cô ấy sẽ không đánh giá cao thiết kế phức tạp của tấm gấm này. |
| Nghi vấn |
Would you wear a brocade dress to the party if you had one?
|
Bạn có mặc một chiếc váy gấm đến bữa tiệc nếu bạn có một chiếc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen's gown was made of exquisite brocade.
|
Chiếc áo choàng của nữ hoàng được làm từ gấm tinh xảo. |
| Phủ định |
Why didn't she choose silk instead of brocade for the lining?
|
Tại sao cô ấy không chọn lụa thay vì gấm để làm lớp lót? |
| Nghi vấn |
What patterns are typically woven into brocade?
|
Những họa tiết nào thường được dệt vào gấm? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes brocade because it is so luxurious.
|
Cô ấy thích gấm vì nó rất sang trọng. |
| Phủ định |
They do not buy brocade every year.
|
Họ không mua gấm mỗi năm. |
| Nghi vấn |
Does he know where to buy good brocade?
|
Anh ấy có biết mua gấm tốt ở đâu không? |