tapestry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tapestry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vải dệt dày, có hình ảnh hoặc hoa văn được dệt vào, dùng để treo trên tường hoặc phủ lên đồ nội thất.
Definition (English Meaning)
A piece of thick textile fabric with pictures or designs woven into it, used for hanging on walls or covering furniture.
Ví dụ Thực tế với 'Tapestry'
-
"The castle walls were adorned with magnificent tapestries depicting scenes from medieval battles."
"Những bức tường lâu đài được trang hoàng bằng những tấm thảm tuyệt đẹp mô tả cảnh từ các trận chiến thời trung cổ."
-
"The museum displayed a rare tapestry from the 16th century."
"Bảo tàng trưng bày một tấm thảm quý hiếm từ thế kỷ 16."
-
"Her life was a rich tapestry of experiences."
"Cuộc đời cô ấy là một tấm thảm phong phú của những trải nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tapestry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tapestry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tapestry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tapestry thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật dệt công phu, có giá trị thẩm mỹ và lịch sử cao. Nó không chỉ đơn thuần là một tấm vải trang trí mà còn là một tác phẩm kể chuyện bằng hình ảnh, thường tái hiện các cảnh lịch sử, thần thoại, hoặc các chủ đề văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về vị trí của hình ảnh hoặc chi tiết nào đó *trong* tấm thảm. Ví dụ: “There are mythical creatures *in* the tapestry”. 'Of' được dùng khi nói về chất liệu hoặc đặc điểm của tấm thảm. Ví dụ: “A tapestry *of* silk and wool”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tapestry'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the artist created such a detailed tapestry is truly impressive.
|
Việc người nghệ sĩ tạo ra một tấm thảm chi tiết như vậy thật sự rất ấn tượng. |
| Phủ định |
It isn't certain whether the museum will display the tapestry.
|
Không chắc chắn liệu bảo tàng có trưng bày tấm thảm đó hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what the tapestry depicts?
|
Bạn có biết tấm thảm đó mô tả điều gì không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displayed a beautiful tapestry depicting historical events.
|
Bảo tàng trưng bày một tấm thảm tuyệt đẹp mô tả các sự kiện lịch sử. |
| Phủ định |
There isn't a tapestry on the wall; it's just wallpaper.
|
Không có tấm thảm nào trên tường; nó chỉ là giấy dán tường. |
| Nghi vấn |
Are those tapestries hand-woven or machine-made?
|
Những tấm thảm đó được dệt bằng tay hay bằng máy? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied art history, she would understand the tapestry's significance now.
|
Nếu cô ấy đã học lịch sử nghệ thuật, cô ấy sẽ hiểu được ý nghĩa của tấm thảm bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't invested in restoring the tapestry, it wouldn't be worth so much today.
|
Nếu họ không đầu tư vào việc phục chế tấm thảm, nó sẽ không có giá trị đến vậy ngày nay. |
| Nghi vấn |
If I were a skilled weaver, would I have been able to create such a beautiful tapestry?
|
Nếu tôi là một thợ dệt lành nghề, liệu tôi có thể tạo ra một tấm thảm đẹp như vậy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's greatest treasure was the enormous tapestry that depicted the town's history.
|
Báu vật lớn nhất của bảo tàng là tấm thảm khổng lồ mô tả lịch sử của thị trấn. |
| Phủ định |
They didn't realize the tapestry was so valuable until an expert appraised it.
|
Họ đã không nhận ra tấm thảm có giá trị đến vậy cho đến khi một chuyên gia thẩm định nó. |
| Nghi vấn |
Did you see the beautiful tapestry hanging in the main hall?
|
Bạn có thấy tấm thảm tuyệt đẹp treo ở sảnh chính không? |