(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brownout
C1

brownout

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sụt áp giảm điện áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brownout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm điện áp trong hệ thống cung cấp điện, có thể là cố ý hoặc không cố ý.

Definition (English Meaning)

A reduction in voltage in an electrical power supply system, either intentional or unintentional.

Ví dụ Thực tế với 'Brownout'

  • "The city experienced a brownout during the heatwave."

    "Thành phố đã trải qua tình trạng giảm điện áp trong đợt nắng nóng."

  • "Prolonged brownouts can damage sensitive electronic equipment."

    "Tình trạng giảm điện áp kéo dài có thể làm hỏng các thiết bị điện tử nhạy cảm."

  • "The company implemented measures to prevent brownouts."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tình trạng giảm điện áp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brownout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brownout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voltage sag(sụt áp)
power reduction(giảm công suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

blackout(mất điện hoàn toàn)
power surge(tăng đột biến điện áp)

Từ liên quan (Related Words)

grid(lưới điện)
substation(trạm biến áp)
outage(sự cố mất điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện lực Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Brownout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brownout thường được thực hiện để giảm tải cho hệ thống điện trong thời gian cao điểm nhu cầu, hoặc khi có sự cố trong hệ thống. Nó ít nghiêm trọng hơn blackout (mất điện hoàn toàn). Brownout có thể gây ra sự cố cho các thiết bị điện tử nhạy cảm và làm giảm hiệu suất của các thiết bị khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during because of due to

Ví dụ:
- Brownouts *during* peak hours are common.
- Brownouts *because of* equipment failure are less frequent.
- Brownouts *due to* high demand are expected this summer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brownout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)