brownout
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brownout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm điện áp trong hệ thống cung cấp điện, có thể là cố ý hoặc không cố ý.
Definition (English Meaning)
A reduction in voltage in an electrical power supply system, either intentional or unintentional.
Ví dụ Thực tế với 'Brownout'
-
"The city experienced a brownout during the heatwave."
"Thành phố đã trải qua tình trạng giảm điện áp trong đợt nắng nóng."
-
"Prolonged brownouts can damage sensitive electronic equipment."
"Tình trạng giảm điện áp kéo dài có thể làm hỏng các thiết bị điện tử nhạy cảm."
-
"The company implemented measures to prevent brownouts."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tình trạng giảm điện áp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brownout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brownout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brownout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brownout thường được thực hiện để giảm tải cho hệ thống điện trong thời gian cao điểm nhu cầu, hoặc khi có sự cố trong hệ thống. Nó ít nghiêm trọng hơn blackout (mất điện hoàn toàn). Brownout có thể gây ra sự cố cho các thiết bị điện tử nhạy cảm và làm giảm hiệu suất của các thiết bị khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Brownouts *during* peak hours are common.
- Brownouts *because of* equipment failure are less frequent.
- Brownouts *due to* high demand are expected this summer.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brownout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.