(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voltage sag
C1

voltage sag

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sụt áp giảm áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voltage sag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sụt áp, là hiện tượng giảm điện áp trong một khoảng thời gian ngắn, thường kéo dài từ vài chu kỳ đến vài giây.

Definition (English Meaning)

A short-term reduction in voltage, typically lasting from a few cycles to a few seconds.

Ví dụ Thực tế với 'Voltage sag'

  • "A voltage sag can cause sensitive electronic equipment to malfunction."

    "Sụt áp có thể khiến các thiết bị điện tử nhạy cảm hoạt động không đúng cách."

  • "The factory experienced a voltage sag every time the large compressor started."

    "Nhà máy gặp phải hiện tượng sụt áp mỗi khi máy nén khí lớn khởi động."

  • "Voltage sags can be mitigated with the use of uninterruptible power supplies (UPS)."

    "Sụt áp có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng bộ lưu điện (UPS)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voltage sag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voltage sag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voltage dip(sụt điện áp)

Trái nghĩa (Antonyms)

voltage swell(tăng điện áp)
voltage surge(xung điện áp)

Từ liên quan (Related Words)

power quality(chất lượng điện năng)
undervoltage(điện áp thấp)
transient(quá độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Voltage sag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sụt áp là một hiện tượng phổ biến trong hệ thống điện, thường do các sự kiện như khởi động động cơ lớn, đóng cắt thiết bị, hoặc sự cố thoáng qua trong lưới điện. Nó khác với mất điện (blackout) vì điện áp không hoàn toàn biến mất, và khác với quá áp (voltage surge) vì điện áp giảm thay vì tăng. Sụt áp có thể gây ra các vấn đề cho thiết bị điện tử nhạy cảm, làm giảm hiệu suất hoặc thậm chí gây hư hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to caused by

"due to" và "caused by" được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sụt áp. Ví dụ: "The voltage sag was due to a large motor starting up." (Sụt áp là do một động cơ lớn khởi động.) hoặc "The voltage sag was caused by a fault in the distribution network." (Sụt áp là do sự cố trong mạng lưới phân phối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voltage sag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)