budgetary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budgetary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến ngân sách.
Definition (English Meaning)
Relating to a budget.
Ví dụ Thực tế với 'Budgetary'
-
"The company is facing budgetary constraints this year."
"Công ty đang đối mặt với những hạn chế về ngân sách trong năm nay."
-
"The government announced new budgetary measures."
"Chính phủ đã công bố các biện pháp ngân sách mới."
-
"Budgetary control is essential for financial stability."
"Kiểm soát ngân sách là điều cần thiết cho sự ổn định tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budgetary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: budgetary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budgetary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'budgetary' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến quá trình lập ngân sách, quản lý ngân sách, hoặc ảnh hưởng đến ngân sách. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính, và quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budgetary'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The council was budgetary responsible last year.
|
Hội đồng đã có trách nhiệm về ngân sách vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The company didn't have budgetary constraints in the previous quarter.
|
Công ty không gặp phải những hạn chế về ngân sách trong quý trước. |
| Nghi vấn |
Was the project budgetary approved before the deadline?
|
Dự án đã được phê duyệt ngân sách trước thời hạn phải không? |