(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budgetary
C1

budgetary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về ngân sách liên quan đến ngân sách có tính chất ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budgetary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến ngân sách.

Definition (English Meaning)

Relating to a budget.

Ví dụ Thực tế với 'Budgetary'

  • "The company is facing budgetary constraints this year."

    "Công ty đang đối mặt với những hạn chế về ngân sách trong năm nay."

  • "The government announced new budgetary measures."

    "Chính phủ đã công bố các biện pháp ngân sách mới."

  • "Budgetary control is essential for financial stability."

    "Kiểm soát ngân sách là điều cần thiết cho sự ổn định tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budgetary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: budgetary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial(tài chính)
fiscal(thuộc về tài chính công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
expenditure(chi tiêu)
revenue(doanh thu)
allocation(phân bổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budgetary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'budgetary' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến quá trình lập ngân sách, quản lý ngân sách, hoặc ảnh hưởng đến ngân sách. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính, và quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budgetary'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The council was budgetary responsible last year.
Hội đồng đã có trách nhiệm về ngân sách vào năm ngoái.
Phủ định
The company didn't have budgetary constraints in the previous quarter.
Công ty không gặp phải những hạn chế về ngân sách trong quý trước.
Nghi vấn
Was the project budgetary approved before the deadline?
Dự án đã được phê duyệt ngân sách trước thời hạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)