(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bureaucracy
C1

bureaucracy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan liêu thủ tục hành chính rườm rà bộ máy hành chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bureaucracy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chính phủ hoặc kinh doanh có nhiều quy tắc và thủ tục phức tạp.

Definition (English Meaning)

A system of government or business that has many complicated rules and procedures.

Ví dụ Thực tế với 'Bureaucracy'

  • "The company is struggling with too much bureaucracy."

    "Công ty đang phải vật lộn với quá nhiều thủ tục hành chính rườm rà."

  • "We need to cut through the bureaucracy and get things done."

    "Chúng ta cần vượt qua những thủ tục rườm rà và hoàn thành công việc."

  • "The healthcare system is burdened by bureaucracy."

    "Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang bị gánh nặng bởi bộ máy hành chính quan liêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bureaucracy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

red tape(thủ tục rườm rà)
officialdom(bộ máy quan liêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

efficiency(hiệu quả)
streamlining(tinh giản)

Từ liên quan (Related Words)

administration(hành chính)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Bureaucracy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bureaucracy thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự rườm rà, chậm trễ và thiếu hiệu quả do có quá nhiều quy trình và giấy tờ. Nó khác với 'administration' vốn mang nghĩa quản lý hành chính một cách trung lập hơn. Đôi khi nó được sử dụng để chỉ các quan chức chính phủ một cách tập thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'bureaucracy of' được sử dụng để chỉ bureaucracy thuộc về một tổ chức cụ thể. 'bureaucracy in' được sử dụng để chỉ sự tồn tại của bureaucracy trong một hệ thống hoặc khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bureaucracy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)