(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burette
C1

burette

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ống chuẩn độ burette
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống thủy tinh chia độ có khóa ở một đầu, dùng để rót các thể tích chất lỏng đã biết, đặc biệt trong chuẩn độ.

Definition (English Meaning)

A graduated glass tube with a tap at one end, for delivering known volumes of a liquid, especially in titrations.

Ví dụ Thực tế với 'Burette'

  • "The chemist carefully added the acid using a burette."

    "Nhà hóa học cẩn thận thêm axit bằng cách sử dụng một burette."

  • "She read the volume on the burette to the nearest 0.05 ml."

    "Cô ấy đọc thể tích trên burette chính xác đến 0.05 ml."

  • "The burette is essential for accurate quantitative analysis."

    "Burette là thiết yếu cho phân tích định lượng chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

buret(burette (cách viết khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pipette(pipet)
titration(chuẩn độ)
volumetric flask(bình định mức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Burette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Burette được sử dụng để phân phối một lượng chất lỏng chính xác. Thường được làm bằng thủy tinh và có một van (khóa) ở dưới cùng để điều chỉnh dòng chảy. Điểm khác biệt chính so với pipet là burette có thể phân phối các thể tích khác nhau, trong khi pipet thường được sử dụng để phân phối một thể tích cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ thường được dùng để chỉ quá trình sử dụng burette, ví dụ: ‘Use the burette in a titration.’ ‘With’ thường được dùng để chỉ chất lỏng được đựng trong burette, ví dụ: ‘Fill the burette with the titrant.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burette'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use a burette, you get a precise measurement of liquid.
Nếu bạn sử dụng một ống burette, bạn sẽ có được một phép đo chất lỏng chính xác.
Phủ định
If the burette is not properly cleaned, the results are not accurate.
Nếu ống burette không được làm sạch đúng cách, kết quả sẽ không chính xác.
Nghi vấn
If a titration requires a precise addition of acid, do you use a burette?
Nếu một phép chuẩn độ yêu cầu thêm axit một cách chính xác, bạn có sử dụng ống burette không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)