titration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Titration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp phân tích hóa học định lượng trong phòng thí nghiệm để xác định nồng độ của một chất phân tích đã xác định (một chất cần được phân tích).
Definition (English Meaning)
A laboratory method of quantitative chemical analysis to determine the concentration of an identified analyte (a substance to be analyzed).
Ví dụ Thực tế với 'Titration'
-
"The titration was performed to determine the concentration of the acid in the solution."
"Quá trình chuẩn độ được thực hiện để xác định nồng độ axit trong dung dịch."
-
"Acid-base titrations are commonly used in chemistry labs."
"Chuẩn độ axit-bazơ thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học."
-
"The endpoint of the titration was indicated by a color change."
"Điểm kết thúc của quá trình chuẩn độ được biểu thị bằng sự thay đổi màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Titration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: titration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Titration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Titration là một quy trình chuẩn độ, được sử dụng để xác định chính xác lượng của một chất bằng cách cho nó phản ứng với một thuốc thử đã biết nồng độ. Nó thường liên quan đến việc sử dụng một burette để phân phối chính xác dung dịch chuẩn (titrant) vào dung dịch chứa chất phân tích cho đến khi phản ứng hoàn thành, thường được chỉ ra bằng sự thay đổi màu sắc hoặc một chỉ số khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' (titration of an acid): Chuẩn độ một axit. 'with' (titration with a base): Chuẩn độ với một bazơ. 'for' (titration for chloride ions): Chuẩn độ để xác định các ion clorua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Titration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.