burnish
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burnish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh bóng (cái gì đó, đặc biệt là kim loại) bằng cách chà xát.
Definition (English Meaning)
To polish (something, especially metal) by rubbing.
Ví dụ Thực tế với 'Burnish'
-
"He used a special cloth to burnish the silver teapot."
"Anh ấy đã dùng một chiếc khăn đặc biệt để đánh bóng chiếc ấm trà bạc."
-
"The sun burnished the lake's surface."
"Ánh mặt trời làm cho mặt hồ trở nên lấp lánh."
-
"He wanted to burnish his image as a philanthropist."
"Anh ấy muốn nâng cao hình ảnh của mình như một nhà từ thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burnish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: burnish
- Verb: burnish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burnish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "burnish" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho bề mặt của một vật trở nên sáng bóng và láng mịn thông qua việc cọ xát. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "polish" hay "shine", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thủ công, hoặc mô tả vẻ đẹp tinh tế. Khác với "polish" có thể dùng cho nhiều chất liệu, "burnish" thường ám chỉ kim loại hoặc vật liệu cứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"burnish with" được dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để đánh bóng. Ví dụ: "He burnished the silver with a soft cloth."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burnish'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would burnish the silver was his daily ritual.
|
Việc anh ấy đánh bóng bạc là nghi thức hàng ngày của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether the antique dealer would burnish the furniture wasn't clear.
|
Liệu người buôn đồ cổ có đánh bóng đồ nội thất hay không vẫn chưa rõ. |
| Nghi vấn |
Why she chose to burnish the brass herself remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy chọn tự đánh bóng đồng thau vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a special cloth to burnish the silver until it shines.
|
Anh ấy dùng một chiếc khăn đặc biệt để đánh bóng đồ bạc cho đến khi nó sáng bóng. |
| Phủ định |
She doesn't burnish her furniture; she prefers a more rustic look.
|
Cô ấy không đánh bóng đồ đạc của mình; cô ấy thích vẻ ngoài mộc mạc hơn. |
| Nghi vấn |
Did they burnish the brass handles before installing them?
|
Họ có đánh bóng những tay nắm bằng đồng thau trước khi lắp đặt chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the apprentice had used the correct polishing compounds, he would have been able to burnish the metal to a mirror finish.
|
Nếu người học việc đã sử dụng đúng loại hợp chất đánh bóng, anh ta đã có thể đánh bóng kim loại đến độ bóng như gương. |
| Phủ định |
If the company had not decided to burnish its image with a large donation, their reputation might not have recovered so quickly after the scandal.
|
Nếu công ty không quyết định đánh bóng hình ảnh của mình bằng một khoản quyên góp lớn, danh tiếng của họ có lẽ đã không phục hồi nhanh chóng sau vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Would the antique collector have been able to burnish the silver teapot if he had known the proper techniques?
|
Liệu nhà sưu tập đồ cổ có thể đánh bóng chiếc ấm trà bạc nếu anh ấy biết các kỹ thuật phù hợp không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The silversmith burnished the antique teapot until it shone.
|
Người thợ bạc đánh bóng cái ấm trà cổ cho đến khi nó sáng bóng. |
| Phủ định |
He didn't burnish the brass fixtures; he preferred their rustic look.
|
Anh ấy đã không đánh bóng các phụ kiện bằng đồng thau; anh ấy thích vẻ ngoài mộc mạc của chúng hơn. |
| Nghi vấn |
Why did she burnish the doorknobs before the guests arrived?
|
Tại sao cô ấy lại đánh bóng các tay nắm cửa trước khi khách đến? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique dealer will burnish the silver teapot to restore its shine.
|
Người buôn đồ cổ sẽ đánh bóng cái ấm trà bạc để phục hồi độ bóng của nó. |
| Phủ định |
She is not going to burnish the furniture because she prefers its rustic look.
|
Cô ấy sẽ không đánh bóng đồ nội thất vì cô ấy thích vẻ ngoài mộc mạc của nó hơn. |
| Nghi vấn |
Will the students burnish their knowledge by studying hard for the exam?
|
Liệu các sinh viên có trau dồi kiến thức của họ bằng cách học tập chăm chỉ cho kỳ thi không? |