(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bycatch
C1

bycatch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản lượng phụ sản lượng đánh bắt ngoài ý muốn các loài bị bắt ngoài mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bycatch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loài cá và sinh vật biển không mong muốn bị bắt trong quá trình đánh bắt thương mại một loài khác.

Definition (English Meaning)

The unwanted fish and other marine creatures caught during commercial fishing for a different species.

Ví dụ Thực tế với 'Bycatch'

  • "Shrimp trawling results in a large amount of bycatch."

    "Việc đánh bắt tôm bằng lưới kéo gây ra một lượng lớn bycatch."

  • "Bycatch is a major problem in many fisheries around the world."

    "Bycatch là một vấn đề lớn trong nhiều nghề cá trên khắp thế giới."

  • "Reducing bycatch is crucial for the conservation of marine biodiversity."

    "Giảm thiểu bycatch là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bycatch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bycatch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incidental catch(sản lượng đánh bắt ngẫu nhiên)
unintended catch(sản lượng đánh bắt không chủ ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

target species(loài mục tiêu)

Từ liên quan (Related Words)

overfishing(khai thác quá mức)
sustainable fishing(ngư nghiệp bền vững)
marine ecosystem(hệ sinh thái biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngư nghiệp Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Bycatch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bycatch là thuật ngữ chuyên ngành trong ngành ngư nghiệp, chỉ các loài không phải mục tiêu bị bắt một cách vô tình. Nó thường mang ý tiêu cực, nhấn mạnh tác động đến hệ sinh thái biển và sự lãng phí nguồn tài nguyên. Khác với 'catch' (sản lượng đánh bắt), 'bycatch' không được nhắm mục tiêu. Nó thường đề cập đến các loài không có giá trị kinh tế hoặc không được phép đánh bắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'of' để chỉ thành phần của bycatch, ví dụ: 'The bycatch of the shrimp fishery includes juvenile fish.' (Bycatch của nghề đánh bắt tôm bao gồm cá con.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bycatch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)