bycatch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bycatch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loài cá và sinh vật biển không mong muốn bị bắt trong quá trình đánh bắt thương mại một loài khác.
Definition (English Meaning)
The unwanted fish and other marine creatures caught during commercial fishing for a different species.
Ví dụ Thực tế với 'Bycatch'
-
"Shrimp trawling results in a large amount of bycatch."
"Việc đánh bắt tôm bằng lưới kéo gây ra một lượng lớn bycatch."
-
"Bycatch is a major problem in many fisheries around the world."
"Bycatch là một vấn đề lớn trong nhiều nghề cá trên khắp thế giới."
-
"Reducing bycatch is crucial for the conservation of marine biodiversity."
"Giảm thiểu bycatch là rất quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bycatch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bycatch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bycatch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bycatch là thuật ngữ chuyên ngành trong ngành ngư nghiệp, chỉ các loài không phải mục tiêu bị bắt một cách vô tình. Nó thường mang ý tiêu cực, nhấn mạnh tác động đến hệ sinh thái biển và sự lãng phí nguồn tài nguyên. Khác với 'catch' (sản lượng đánh bắt), 'bycatch' không được nhắm mục tiêu. Nó thường đề cập đến các loài không có giá trị kinh tế hoặc không được phép đánh bắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'of' để chỉ thành phần của bycatch, ví dụ: 'The bycatch of the shrimp fishery includes juvenile fish.' (Bycatch của nghề đánh bắt tôm bao gồm cá con.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bycatch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.