(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cabinetmaking
B2

cabinetmaking

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghề làm tủ nghề đóng tủ kỹ thuật làm tủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabinetmaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề hoặc công việc làm tủ và các đồ nội thất tinh xảo khác.

Definition (English Meaning)

The craft or occupation of making cabinets and other fine furniture.

Ví dụ Thực tế với 'Cabinetmaking'

  • "Cabinetmaking requires a great deal of precision and skill."

    "Nghề làm tủ đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng cao."

  • "He learned cabinetmaking from his father."

    "Anh ấy học nghề làm tủ từ cha mình."

  • "The museum features examples of 18th-century cabinetmaking."

    "Bảo tàng trưng bày các ví dụ về nghề làm tủ thế kỷ 18."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cabinetmaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cabinetmaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

woodworking(nghề mộc)
furniture making(nghề làm đồ nội thất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

joinery(nghề lắp ghép gỗ)
carpentry(nghề mộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công mỹ nghệ Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Cabinetmaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cabinetmaking' chỉ một kỹ năng thủ công và nghệ thuật liên quan đến việc thiết kế, chế tạo và lắp ráp các loại tủ, kệ, và các đồ nội thất gỗ khác. Nó bao gồm việc lựa chọn gỗ, cắt xẻ, tạo hình, ghép nối, hoàn thiện bề mặt và lắp đặt phần cứng. Khác với 'carpentry' (mộc), 'cabinetmaking' thường tập trung vào các sản phẩm có độ tinh xảo và tính thẩm mỹ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in cabinetmaking' dùng để chỉ kỹ năng hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'He is skilled in cabinetmaking.' ('of cabinetmaking' được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc phần của nghề. Ví dụ: 'The art of cabinetmaking.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabinetmaking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)