(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joinery
B2

joinery

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghề mộc công việc làm mộc đồ mộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joinery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề thợ mộc; công việc làm mộc.

Definition (English Meaning)

The craft of a joiner; woodworking.

Ví dụ Thực tế với 'Joinery'

  • "The house features exquisite joinery throughout."

    "Ngôi nhà nổi bật với các chi tiết mộc được chế tác tinh xảo khắp nơi."

  • "He is skilled in all aspects of joinery."

    "Anh ấy có tay nghề cao trong mọi khía cạnh của nghề mộc."

  • "The joinery in the old church is remarkably well-preserved."

    "Các chi tiết mộc trong nhà thờ cổ được bảo tồn đặc biệt tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joinery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joinery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

woodworking(công việc làm mộc)
cabinetmaking(nghề đóng tủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Mộc

Ghi chú Cách dùng 'Joinery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Joinery đề cập đến kỹ thuật và nghệ thuật kết nối các mảnh gỗ lại với nhau để tạo ra các cấu trúc phức tạp như cửa, cầu thang, tủ, khung cửa sổ, và các chi tiết nội thất khác. Khác với carpentry (nghề mộc nói chung), joinery tập trung vào sự chính xác và tỉ mỉ trong việc kết nối các mảnh gỗ, thường sử dụng các loại khớp (joints) phức tạp và kỹ thuật gia công tinh xảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joinery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)