callous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cảm, nhẫn tâm, tàn nhẫn, không có lòng trắc ẩn đối với người khác.
Definition (English Meaning)
Showing or having an insensitive and cruel disregard for others.
Ví dụ Thực tế với 'Callous'
-
"His callous remarks showed a complete lack of empathy."
"Những lời nhận xét nhẫn tâm của anh ta cho thấy sự thiếu hụt hoàn toàn sự đồng cảm."
-
"The dictator was known for his callous treatment of political prisoners."
"Nhà độc tài được biết đến với cách đối xử tàn nhẫn với các tù nhân chính trị."
-
"It might sound callous, but I don't care if he's homeless."
"Nghe có vẻ nhẫn tâm, nhưng tôi không quan tâm nếu anh ta vô gia cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Callous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: callous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Callous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'callous' mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, chỉ sự thiếu hụt hoàn toàn sự đồng cảm hoặc quan tâm đến cảm xúc của người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người cố ý gây ra đau khổ hoặc không quan tâm đến nỗi đau của người khác. Khác với 'insensitive' (thiếu tế nhị) ở mức độ nhẹ hơn, 'callous' cho thấy một sự chai sạn về mặt cảm xúc và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Callous to' được dùng để chỉ người hoặc sự vật mà ai đó vô cảm hoặc nhẫn tâm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Callous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company made such a callous decision shocked everyone.
|
Việc công ty đưa ra một quyết định vô tâm như vậy đã gây sốc cho mọi người. |
| Phủ định |
Whether he would display a callous attitude was not obvious.
|
Việc liệu anh ta có thể hiện một thái độ nhẫn tâm hay không là điều không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the doctor was so callous towards his patients remains a mystery.
|
Tại sao bác sĩ lại vô tâm với bệnh nhân của mình vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that was callous of him to say!
|
Chà, anh ta thật vô tâm khi nói điều đó! |
| Phủ định |
Oh, she isn't callous at all; she's actually quite sensitive.
|
Ồ, cô ấy không hề nhẫn tâm chút nào; cô ấy thực sự khá nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Gosh, were they being callous when they made that decision?
|
Trời ơi, có phải họ đã vô tâm khi đưa ra quyết định đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The callous landlord evicted the family without a second thought.
|
Người chủ nhà nhẫn tâm đã đuổi gia đình đi mà không hề suy nghĩ. |
| Phủ định |
She is not callous towards the suffering of others.
|
Cô ấy không hề nhẫn tâm trước sự đau khổ của người khác. |
| Nghi vấn |
Was he callous enough to ignore their pleas for help?
|
Anh ta có đủ nhẫn tâm để bỏ qua lời cầu xin giúp đỡ của họ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His callous disregard for the suffering of others was shocking.
|
Sự thờ ơ tàn nhẫn của anh ta đối với sự đau khổ của người khác thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
She isn't callous; she genuinely cares about the well-being of others.
|
Cô ấy không hề nhẫn tâm; cô ấy thực sự quan tâm đến hạnh phúc của người khác. |
| Nghi vấn |
Is his callous behavior a result of his difficult upbringing?
|
Hành vi nhẫn tâm của anh ta có phải là kết quả của một tuổi thơ khó khăn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is callous to the suffering of others.
|
Anh ta vô cảm trước sự đau khổ của người khác. |
| Phủ định |
Is she not callous, despite her tough exterior?
|
Cô ấy có thực sự vô cảm không, mặc dù vẻ ngoài cứng rắn? |
| Nghi vấn |
Are they callous because of their past experiences?
|
Có phải họ trở nên vô cảm vì những trải nghiệm trong quá khứ? |