(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ callow
C1

callow

adjective

Nghĩa tiếng Việt

non nớt non choẹt chưa trải sự đời trẻ người non dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

non choẹt, non nớt, thiếu kinh nghiệm và chưa trưởng thành (thường ám chỉ người trẻ tuổi)

Definition (English Meaning)

inexperienced and immature

Ví dụ Thực tế với 'Callow'

  • "He was just a callow youth when he joined the army."

    "Anh ta chỉ là một thanh niên non nớt khi nhập ngũ."

  • "The callow young reporter made several embarrassing mistakes."

    "Phóng viên trẻ tuổi non nớt đó đã mắc phải nhiều sai lầm đáng xấu hổ."

  • "His callow enthusiasm was admirable but ultimately misplaced."

    "Sự nhiệt tình non nớt của anh ấy đáng ngưỡng mộ nhưng cuối cùng lại đặt sai chỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Callow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: callow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immature(thiếu trưởng thành)
naive(ngây thơ)
green(xanh (nghĩa bóng: non nớt))
inexperienced(thiếu kinh nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

mature(trưởng thành)
experienced(có kinh nghiệm)
sophisticated(tinh tế, sành sỏi)

Từ liên quan (Related Words)

youth(tuổi trẻ)
adolescence(thời thanh thiếu niên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Callow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'callow' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kinh nghiệm đi kèm với sự ngây ngô, dễ bị lợi dụng hoặc có những hành động/quyết định thiếu chín chắn. Khác với 'inexperienced' chỉ đơn thuần là thiếu kinh nghiệm, 'callow' nhấn mạnh vào sự non nớt về mặt cảm xúc và trí tuệ. Nó thường dùng để chỉ người trẻ tuổi nhưng cũng có thể dùng cho người lớn có hành vi thiếu trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Callow'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His callow enthusiasm was evident: he volunteered for every task, regardless of his experience.
Sự nhiệt tình non nớt của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy tình nguyện làm mọi nhiệm vụ, bất kể kinh nghiệm của mình.
Phủ định
She wasn't as callow as she seemed: beneath the surface, she possessed a sharp wit and strategic mind.
Cô ấy không non nớt như vẻ ngoài: bên dưới vẻ ngoài đó, cô ấy sở hữu một trí thông minh sắc sảo và một tâm trí chiến lược.
Nghi vấn
Was his decision truly callow: or was it a calculated risk disguised as naiveté?
Quyết định của anh ta có thực sự non nớt không: hay đó là một rủi ro có tính toán được ngụy trang dưới vẻ ngây thơ?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had listened to his mentor's advice, he wouldn't be so callow now.
Nếu anh ấy đã lắng nghe lời khuyên của người cố vấn, anh ấy sẽ không còn non nớt đến vậy.
Phủ định
If she weren't so callow, she wouldn't have made that mistake even if she hadn't studied the manual.
Nếu cô ấy không quá non nớt, cô ấy đã không mắc phải lỗi đó ngay cả khi cô ấy không học hướng dẫn sử dụng.
Nghi vấn
If they had hired someone more experienced, would the project still be suffering from such callow errors?
Nếu họ đã thuê một người có kinh nghiệm hơn, liệu dự án có còn chịu đựng những sai sót non nớt như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)