callow
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
non choẹt, non nớt, thiếu kinh nghiệm và chưa trưởng thành (thường ám chỉ người trẻ tuổi)
Definition (English Meaning)
inexperienced and immature
Ví dụ Thực tế với 'Callow'
-
"He was just a callow youth when he joined the army."
"Anh ta chỉ là một thanh niên non nớt khi nhập ngũ."
-
"The callow young reporter made several embarrassing mistakes."
"Phóng viên trẻ tuổi non nớt đó đã mắc phải nhiều sai lầm đáng xấu hổ."
-
"His callow enthusiasm was admirable but ultimately misplaced."
"Sự nhiệt tình non nớt của anh ấy đáng ngưỡng mộ nhưng cuối cùng lại đặt sai chỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Callow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: callow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Callow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'callow' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kinh nghiệm đi kèm với sự ngây ngô, dễ bị lợi dụng hoặc có những hành động/quyết định thiếu chín chắn. Khác với 'inexperienced' chỉ đơn thuần là thiếu kinh nghiệm, 'callow' nhấn mạnh vào sự non nớt về mặt cảm xúc và trí tuệ. Nó thường dùng để chỉ người trẻ tuổi nhưng cũng có thể dùng cho người lớn có hành vi thiếu trưởng thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Callow'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His callow enthusiasm was evident: he volunteered for every task, regardless of his experience.
|
Sự nhiệt tình non nớt của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy tình nguyện làm mọi nhiệm vụ, bất kể kinh nghiệm của mình. |
| Phủ định |
She wasn't as callow as she seemed: beneath the surface, she possessed a sharp wit and strategic mind.
|
Cô ấy không non nớt như vẻ ngoài: bên dưới vẻ ngoài đó, cô ấy sở hữu một trí thông minh sắc sảo và một tâm trí chiến lược. |
| Nghi vấn |
Was his decision truly callow: or was it a calculated risk disguised as naiveté?
|
Quyết định của anh ta có thực sự non nớt không: hay đó là một rủi ro có tính toán được ngụy trang dưới vẻ ngây thơ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to his mentor's advice, he wouldn't be so callow now.
|
Nếu anh ấy đã lắng nghe lời khuyên của người cố vấn, anh ấy sẽ không còn non nớt đến vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so callow, she wouldn't have made that mistake even if she hadn't studied the manual.
|
Nếu cô ấy không quá non nớt, cô ấy đã không mắc phải lỗi đó ngay cả khi cô ấy không học hướng dẫn sử dụng. |
| Nghi vấn |
If they had hired someone more experienced, would the project still be suffering from such callow errors?
|
Nếu họ đã thuê một người có kinh nghiệm hơn, liệu dự án có còn chịu đựng những sai sót non nớt như vậy không? |