sophisticated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sophisticated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh vi, phức tạp, sành sỏi, có kiến thức uyên bác, có gu thẩm mỹ cao.
Definition (English Meaning)
Having, revealing, or appealing to worldly knowledge and refinement and taste.
Ví dụ Thực tế với 'Sophisticated'
-
"She has a sophisticated taste in music."
"Cô ấy có gu âm nhạc rất tinh tế."
-
"Modern cell phones are highly sophisticated pieces of technology."
"Điện thoại di động hiện đại là những thiết bị công nghệ rất tinh vi."
-
"He has a sophisticated understanding of economics."
"Anh ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về kinh tế học."
-
"The restaurant offered a sophisticated menu with innovative dishes."
"Nhà hàng cung cấp một thực đơn tinh tế với những món ăn sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sophisticated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sophisticated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sophisticated thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó phức tạp, tinh tế hoặc được phát triển cao. Nó có thể đề cập đến một người có nhiều kinh nghiệm và kiến thức về thế giới, hoặc một vật gì đó được thiết kế hoặc thực hiện với độ tinh xảo cao. Sự khác biệt với 'complex' là 'sophisticated' mang ý nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh sự tinh tế và thành thạo. So sánh với 'refined', 'sophisticated' nhấn mạnh kiến thức và kinh nghiệm rộng lớn hơn là sự thanh lịch đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà sự tinh thông hoặc phức tạp được thể hiện (ví dụ: 'sophisticated in their approach'). 'With' thường được dùng để chỉ những đặc điểm hoặc yếu tố làm nên sự tinh vi (ví dụ: 'sophisticated with advanced technology').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sophisticated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.